(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peek
B1

peek

verb

Nghĩa tiếng Việt

liếc nhìn nhìn trộm nhìn lén hé nhìn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peek'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhìn nhanh, thường là bí mật hoặc khi bạn không nên nhìn.

Definition (English Meaning)

To look quickly, often secretly or when you are not supposed to.

Ví dụ Thực tế với 'Peek'

  • "I peeked at the answer sheet when the teacher wasn't looking."

    "Tôi đã liếc nhìn tờ đáp án khi giáo viên không để ý."

  • "She peeked out the window to see if it was raining."

    "Cô ấy hé mắt nhìn ra ngoài cửa sổ xem trời có mưa không."

  • "Let's take a peek inside the box."

    "Chúng ta hãy nhìn nhanh vào bên trong hộp xem sao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peek'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: peek
  • Verb: peek
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Peek'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'peek' thường mang ý nghĩa nhìn trộm, nhìn lén, hoặc nhìn nhanh trong một khoảng thời gian ngắn. Nó khác với 'look' là một hành động nhìn tổng quát hơn, và khác với 'stare' là nhìn chằm chằm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at through into

Peek at: Nhìn nhanh vào cái gì đó. Peek through: Nhìn xuyên qua cái gì đó (ví dụ như khe hở). Peek into: Nhìn vào bên trong cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peek'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She peeked through the curtains to see who was at the door.
Cô ấy hé mắt nhìn qua rèm cửa để xem ai đang ở ngoài cửa.
Phủ định
He didn't peek at the answers during the test.
Anh ấy đã không liếc nhìn đáp án trong khi làm bài kiểm tra.
Nghi vấn
Did you peek at your presents before Christmas?
Bạn có hé nhìn quà của bạn trước Giáng sinh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)