peek
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peek'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhìn nhanh, thường là bí mật hoặc khi bạn không nên nhìn.
Ví dụ Thực tế với 'Peek'
-
"I peeked at the answer sheet when the teacher wasn't looking."
"Tôi đã liếc nhìn tờ đáp án khi giáo viên không để ý."
-
"She peeked out the window to see if it was raining."
"Cô ấy hé mắt nhìn ra ngoài cửa sổ xem trời có mưa không."
-
"Let's take a peek inside the box."
"Chúng ta hãy nhìn nhanh vào bên trong hộp xem sao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peek'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: peek
- Verb: peek
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peek'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'peek' thường mang ý nghĩa nhìn trộm, nhìn lén, hoặc nhìn nhanh trong một khoảng thời gian ngắn. Nó khác với 'look' là một hành động nhìn tổng quát hơn, và khác với 'stare' là nhìn chằm chằm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Peek at: Nhìn nhanh vào cái gì đó. Peek through: Nhìn xuyên qua cái gì đó (ví dụ như khe hở). Peek into: Nhìn vào bên trong cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peek'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She peeked through the curtains to see who was at the door.
|
Cô ấy hé mắt nhìn qua rèm cửa để xem ai đang ở ngoài cửa. |
| Phủ định |
He didn't peek at the answers during the test.
|
Anh ấy đã không liếc nhìn đáp án trong khi làm bài kiểm tra. |
| Nghi vấn |
Did you peek at your presents before Christmas?
|
Bạn có hé nhìn quà của bạn trước Giáng sinh không? |