(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glimpse
B1

glimpse

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhìn thoáng qua nhìn lướt nhanh cái nhìn chớp nhoáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glimpse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cái nhìn thoáng qua, cái nhìn lướt nhanh, cái nhìn chớp nhoáng.

Definition (English Meaning)

A momentary or partial view.

Ví dụ Thực tế với 'Glimpse'

  • "I caught a glimpse of him as he ran past."

    "Tôi thoáng thấy anh ta khi anh ta chạy ngang qua."

  • "The book offers a fascinating glimpse into the lives of the rich and famous."

    "Cuốn sách mang đến một cái nhìn thoáng qua đầy thú vị về cuộc sống của những người giàu có và nổi tiếng."

  • "He only glimpsed the accident, but it was enough to shock him."

    "Anh ấy chỉ thoáng thấy vụ tai nạn, nhưng nó đủ để gây sốc cho anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glimpse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stare(nhìn chằm chằm)
gaze(nhìn đăm đăm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Glimpse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'glimpse' ám chỉ một cái nhìn rất ngắn và không đầy đủ, thường là do cơ hội có hạn hoặc do chủ ý không muốn nhìn lâu. Nó mang sắc thái nhanh chóng và có thể là không rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

'a glimpse of something' (cái nhìn thoáng qua về cái gì đó); 'a glimpse into something' (cái nhìn thoáng qua vào bên trong cái gì đó)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glimpse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)