glance
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liếc nhìn, nhìn thoáng qua, xem qua nhanh chóng.
Ví dụ Thực tế với 'Glance'
-
"She glanced at her watch."
"Cô ấy liếc nhìn đồng hồ."
-
"He glanced back to make sure no one was following him."
"Anh ta liếc nhìn lại để đảm bảo không có ai theo dõi mình."
-
"At first glance, the problem seems easy."
"Thoạt nhìn, vấn đề có vẻ dễ dàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "glance" thường chỉ một hành động nhìn nhanh và không tập trung vào chi tiết. Nó khác với "stare" (nhìn chằm chằm) và "gaze" (nhìn đăm đăm). "Glance" thường mang ý nghĩa lướt qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"glance at" được dùng khi bạn nhìn thoáng qua một vật cụ thể. Ví dụ: "I glanced at the clock". "glance over" được dùng khi bạn đọc hoặc xem nhanh cái gì đó để nắm bắt ý chính. Ví dụ: "I glanced over the report".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.