(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glance
B1

glance

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

liếc nhìn nhìn thoáng qua xem qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liếc nhìn, nhìn thoáng qua, xem qua nhanh chóng.

Definition (English Meaning)

To take a brief or hurried look.

Ví dụ Thực tế với 'Glance'

  • "She glanced at her watch."

    "Cô ấy liếc nhìn đồng hồ."

  • "He glanced back to make sure no one was following him."

    "Anh ta liếc nhìn lại để đảm bảo không có ai theo dõi mình."

  • "At first glance, the problem seems easy."

    "Thoạt nhìn, vấn đề có vẻ dễ dàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stare(nhìn chằm chằm)
gaze(nhìn đăm đăm)

Từ liên quan (Related Words)

observe(quan sát)
watch(xem)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Glance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "glance" thường chỉ một hành động nhìn nhanh và không tập trung vào chi tiết. Nó khác với "stare" (nhìn chằm chằm) và "gaze" (nhìn đăm đăm). "Glance" thường mang ý nghĩa lướt qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at over

"glance at" được dùng khi bạn nhìn thoáng qua một vật cụ thể. Ví dụ: "I glanced at the clock". "glance over" được dùng khi bạn đọc hoặc xem nhanh cái gì đó để nắm bắt ý chính. Ví dụ: "I glanced over the report".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)