peg
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peg'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mẩu gỗ, kim loại hoặc nhựa ngắn, thường có hình trụ, được sử dụng để cố định đồ vật, treo đồ vật hoặc đánh dấu vị trí.
Definition (English Meaning)
A short, usually cylindrical, piece of wood, metal, or plastic used to fasten things, hang things on, or mark a position.
Ví dụ Thực tế với 'Peg'
-
"She hung her coat on a peg behind the door."
"Cô ấy treo áo khoác lên một cái móc sau cánh cửa."
-
"The carpenter used a peg to join the two pieces of wood."
"Người thợ mộc dùng một cái chốt để ghép hai mảnh gỗ lại với nhau."
-
"They pegged the exchange rate to the dollar."
"Họ neo tỷ giá hối đoái với đồng đô la."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peg'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: peg
- Verb: peg
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peg'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Peg thường được dùng để chỉ những vật nhỏ, có chức năng giữ hoặc đánh dấu. Nó có thể là một cái chốt quần áo, một cái cọc lều, hoặc một điểm chuẩn trong một trò chơi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
On: chỉ vị trí trên cái chốt (e.g., hang your coat on the peg). In: chỉ việc được ghim hoặc gắn vào cái chốt (e.g., secure the canvas in the pegs).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peg'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Peg the clothes on the line.
|
Kẹp quần áo lên dây đi. |
| Phủ định |
Don't peg your hopes on that outcome.
|
Đừng đặt hy vọng của bạn vào kết quả đó. |
| Nghi vấn |
Please peg this document to the others, please.
|
Làm ơn ghim tài liệu này vào những cái khác. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will peg the tent to the ground before the storm arrives.
|
Anh ấy sẽ đóng cọc lều xuống đất trước khi bão đến. |
| Phủ định |
They are not going to peg their hopes on that unreliable plan.
|
Họ sẽ không đặt hy vọng vào kế hoạch không đáng tin cậy đó. |
| Nghi vấn |
Will she peg out the laundry later?
|
Cô ấy sẽ phơi quần áo sau đó chứ? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been pegging clothes on the line all morning before it started to rain.
|
Cô ấy đã phơi quần áo lên dây suốt cả buổi sáng trước khi trời bắt đầu mưa. |
| Phủ định |
They hadn't been pegging the tent down properly, so it blew away in the wind.
|
Họ đã không đóng cọc lều đúng cách, vì vậy nó đã bị thổi bay trong gió. |
| Nghi vấn |
Had he been pegging away at his homework for hours before he finally finished it?
|
Anh ấy đã cặm cụi làm bài tập về nhà hàng giờ liền trước khi cuối cùng hoàn thành nó phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have pegged their hopes on this project.
|
Họ đã đặt hy vọng của họ vào dự án này. |
| Phủ định |
She hasn't pegged the clothes on the line yet.
|
Cô ấy vẫn chưa kẹp quần áo lên dây phơi. |
| Nghi vấn |
Have you pegged him as a reliable person?
|
Bạn có đánh giá anh ấy là một người đáng tin cậy không? |