(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pelvic
B2

pelvic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về xương chậu vùng chậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pelvic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến xương chậu.

Definition (English Meaning)

Relating to the pelvis.

Ví dụ Thực tế với 'Pelvic'

  • "The patient complained of pelvic pain."

    "Bệnh nhân than phiền về cơn đau vùng chậu."

  • "Pelvic inflammatory disease is a serious condition."

    "Bệnh viêm vùng chậu là một tình trạng nghiêm trọng."

  • "A pelvic exam is part of a routine checkup for women."

    "Khám vùng chậu là một phần của kiểm tra sức khỏe định kỳ cho phụ nữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pelvic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pelvic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pelvic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pelvic' thường được sử dụng để mô tả các bộ phận, bệnh tật, hoặc thủ tục y tế liên quan đến vùng xương chậu. Nó không mang sắc thái đặc biệt nào ngoài việc chỉ rõ vị trí giải phẫu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Sử dụng 'in' khi nói về vị trí bên trong xương chậu (ví dụ: 'pain in the pelvic region'). Sử dụng 'to' khi nói về sự liên quan hoặc hướng tới vùng xương chậu (ví dụ: 'approach to pelvic surgery').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pelvic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)