pelvic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pelvic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến xương chậu.
Ví dụ Thực tế với 'Pelvic'
-
"The patient complained of pelvic pain."
"Bệnh nhân than phiền về cơn đau vùng chậu."
-
"Pelvic inflammatory disease is a serious condition."
"Bệnh viêm vùng chậu là một tình trạng nghiêm trọng."
-
"A pelvic exam is part of a routine checkup for women."
"Khám vùng chậu là một phần của kiểm tra sức khỏe định kỳ cho phụ nữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pelvic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pelvic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pelvic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pelvic' thường được sử dụng để mô tả các bộ phận, bệnh tật, hoặc thủ tục y tế liên quan đến vùng xương chậu. Nó không mang sắc thái đặc biệt nào ngoài việc chỉ rõ vị trí giải phẫu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi nói về vị trí bên trong xương chậu (ví dụ: 'pain in the pelvic region'). Sử dụng 'to' khi nói về sự liên quan hoặc hướng tới vùng xương chậu (ví dụ: 'approach to pelvic surgery').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pelvic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.