headland
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Headland'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mũi đất, doi đất: Một dải đất hẹp nhô ra từ bờ biển ra biển.
Definition (English Meaning)
A narrow piece of land that projects from a coastline into the sea.
Ví dụ Thực tế với 'Headland'
-
"We walked along the coastal path until we reached the headland."
"Chúng tôi đi bộ dọc theo con đường ven biển cho đến khi đến mũi đất."
-
"The headland provided a sheltered bay for the fishing boats."
"Mũi đất tạo ra một vịnh che chắn cho những chiếc thuyền đánh cá."
-
"The views from the headland were spectacular."
"Khung cảnh từ mũi đất thật ngoạn mục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Headland'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: headland
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Headland'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Headland thường được hình thành do sự xói mòn khác nhau của các loại đá khác nhau. Các loại đá cứng hơn chống lại xói mòn, tạo thành mũi đất, trong khi các loại đá mềm hơn bị xói mòn nhanh hơn, tạo thành vịnh ở hai bên mũi đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' được sử dụng khi nói về vị trí trên đỉnh hoặc sườn của mũi đất. 'Near' được sử dụng để chỉ vị trí gần mũi đất, nhưng không nhất thiết phải ở trên đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Headland'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.