(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ headland
B2

headland

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mũi đất doi đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Headland'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mũi đất, doi đất: Một dải đất hẹp nhô ra từ bờ biển ra biển.

Definition (English Meaning)

A narrow piece of land that projects from a coastline into the sea.

Ví dụ Thực tế với 'Headland'

  • "We walked along the coastal path until we reached the headland."

    "Chúng tôi đi bộ dọc theo con đường ven biển cho đến khi đến mũi đất."

  • "The headland provided a sheltered bay for the fishing boats."

    "Mũi đất tạo ra một vịnh che chắn cho những chiếc thuyền đánh cá."

  • "The views from the headland were spectacular."

    "Khung cảnh từ mũi đất thật ngoạn mục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Headland'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: headland
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

coastline(bờ biển)
erosion(xói mòn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Headland'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Headland thường được hình thành do sự xói mòn khác nhau của các loại đá khác nhau. Các loại đá cứng hơn chống lại xói mòn, tạo thành mũi đất, trong khi các loại đá mềm hơn bị xói mòn nhanh hơn, tạo thành vịnh ở hai bên mũi đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on near

'On' được sử dụng khi nói về vị trí trên đỉnh hoặc sườn của mũi đất. 'Near' được sử dụng để chỉ vị trí gần mũi đất, nhưng không nhất thiết phải ở trên đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Headland'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)