penny stock
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Penny stock'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cổ phiếu phổ thông có giá trị dưới một đô la một cổ phiếu, được coi là có tính đầu cơ cao.
Definition (English Meaning)
A common stock valued at less than one dollar a share, considered highly speculative.
Ví dụ Thực tế với 'Penny stock'
-
"Investing in penny stocks can be very risky due to their high volatility."
"Đầu tư vào cổ phiếu giá rẻ có thể rất rủi ro do tính biến động cao của chúng."
-
"He lost a lot of money trading penny stocks."
"Anh ấy đã mất rất nhiều tiền khi giao dịch cổ phiếu giá rẻ."
-
"Penny stocks are often targeted by pump-and-dump schemes."
"Cổ phiếu giá rẻ thường là mục tiêu của các kế hoạch thổi giá và xả hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Penny stock'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: penny stock
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Penny stock'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'penny stock' thường dùng để chỉ các cổ phiếu có giá rất thấp và thường được giao dịch bên ngoài các sàn giao dịch lớn. Chúng có tính thanh khoản thấp và biến động cao, do đó đầu tư vào penny stocks mang rủi ro lớn. 'Penny stock' đôi khi được gọi là 'micro-cap stock'. Tuy nhiên, không phải tất cả các micro-cap stock đều là penny stock, mặc dù có sự tương đồng về quy mô công ty.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in penny stocks’: đầu tư vào cổ phiếu giá rẻ. ‘of penny stocks’: tính chất của cổ phiếu giá rẻ. Ví dụ: 'the risk of penny stocks'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Penny stock'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has always been interested in penny stock investments.
|
Anh ấy luôn quan tâm đến các khoản đầu tư vào cổ phiếu penny. |
| Phủ định |
I have not invested in any penny stock this year.
|
Tôi đã không đầu tư vào bất kỳ cổ phiếu penny nào trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Have you ever lost money on a penny stock?
|
Bạn đã bao giờ mất tiền vào một cổ phiếu penny chưa? |