high-risk investment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'High-risk investment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản đầu tư có khả năng cao bị mất giá trị hoặc mang lại lợi nhuận thấp hơn dự kiến, nhưng cũng có cơ hội mang lại lợi nhuận rất cao.
Definition (English Meaning)
An investment that has a high probability of losing value or providing a lower-than-expected return, but also a chance of a very high return.
Ví dụ Thực tế với 'High-risk investment'
-
"Venture capital funds often specialize in high-risk investments."
"Các quỹ đầu tư mạo hiểm thường chuyên về các khoản đầu tư có độ rủi ro cao."
-
"Investing in cryptocurrency is considered a high-risk investment."
"Đầu tư vào tiền điện tử được coi là một khoản đầu tư rủi ro cao."
-
"Before making any high-risk investments, consult with a financial advisor."
"Trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư rủi ro cao nào, hãy tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'High-risk investment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: high-risk
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'High-risk investment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các khoản đầu tư có tính chất đầu cơ, không ổn định, hoặc liên quan đến các ngành công nghiệp mới nổi hoặc các thị trường mới nổi. 'High-risk' nhấn mạnh vào khả năng mất vốn, trong khi 'investment' chỉ ra mục đích tìm kiếm lợi nhuận trong tương lai. Cần phân biệt với 'speculation' vốn mang tính chất đầu cơ cao hơn và ít dựa trên phân tích cơ bản hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ đối tượng đầu tư: 'Investing in high-risk investments'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'High-risk investment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.