(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ high-risk investment
C1

high-risk investment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đầu tư rủi ro cao đầu tư có độ rủi ro cao đầu tư mạo hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'High-risk investment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoản đầu tư có khả năng cao bị mất giá trị hoặc mang lại lợi nhuận thấp hơn dự kiến, nhưng cũng có cơ hội mang lại lợi nhuận rất cao.

Definition (English Meaning)

An investment that has a high probability of losing value or providing a lower-than-expected return, but also a chance of a very high return.

Ví dụ Thực tế với 'High-risk investment'

  • "Venture capital funds often specialize in high-risk investments."

    "Các quỹ đầu tư mạo hiểm thường chuyên về các khoản đầu tư có độ rủi ro cao."

  • "Investing in cryptocurrency is considered a high-risk investment."

    "Đầu tư vào tiền điện tử được coi là một khoản đầu tư rủi ro cao."

  • "Before making any high-risk investments, consult with a financial advisor."

    "Trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư rủi ro cao nào, hãy tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'High-risk investment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: high-risk
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

speculative investment(đầu tư mang tính đầu cơ)
venture investment(đầu tư mạo hiểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

low-risk investment(đầu tư rủi ro thấp)
safe investment(đầu tư an toàn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'High-risk investment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các khoản đầu tư có tính chất đầu cơ, không ổn định, hoặc liên quan đến các ngành công nghiệp mới nổi hoặc các thị trường mới nổi. 'High-risk' nhấn mạnh vào khả năng mất vốn, trong khi 'investment' chỉ ra mục đích tìm kiếm lợi nhuận trong tương lai. Cần phân biệt với 'speculation' vốn mang tính chất đầu cơ cao hơn và ít dựa trên phân tích cơ bản hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Sử dụng 'in' để chỉ đối tượng đầu tư: 'Investing in high-risk investments'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'High-risk investment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)