(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perceived risk
C1

perceived risk

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

rủi ro được nhận thức rủi ro cảm nhận mức độ rủi ro được nhận thấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perceived risk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh giá chủ quan của mọi người về các đặc điểm và mức độ nghiêm trọng của một rủi ro.

Definition (English Meaning)

The subjective judgment that people make about the characteristics and severity of a risk.

Ví dụ Thực tế với 'Perceived risk'

  • "The perceived risk of investing in the stock market is often higher than the actual risk."

    "Rủi ro được nhận thức khi đầu tư vào thị trường chứng khoán thường cao hơn rủi ro thực tế."

  • "Consumers' perceived risk of buying products online can be reduced by offering secure payment methods."

    "Rủi ro được nhận thức của người tiêu dùng khi mua sản phẩm trực tuyến có thể được giảm bớt bằng cách cung cấp các phương thức thanh toán an toàn."

  • "The company needs to address the perceived risk of using their new technology."

    "Công ty cần giải quyết rủi ro được nhận thức khi sử dụng công nghệ mới của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perceived risk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: risk
  • Verb: perceive
  • Adjective: perceived
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

subjective risk(rủi ro chủ quan)
assessed risk(rủi ro được đánh giá)

Trái nghĩa (Antonyms)

actual risk(rủi ro thực tế)
objective risk(rủi ro khách quan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tâm lý học Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Perceived risk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'perceived risk' nhấn mạnh rằng rủi ro không chỉ là một yếu tố khách quan có thể đo lường được, mà còn là một nhận thức chủ quan, chịu ảnh hưởng bởi kinh nghiệm cá nhân, văn hóa, thông tin có sẵn và các yếu tố tâm lý khác. Nó khác với 'actual risk' (rủi ro thực tế), vốn là mức độ rủi ro đo lường được dựa trên dữ liệu và phân tích khách quan. Ví dụ, một người có thể đánh giá một hoạt động là rủi ro cao mặc dù trên thực tế nó có rủi ro thấp, hoặc ngược lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in associated with

'perceived risk of' (rủi ro được nhận thức về cái gì đó): đề cập đến rủi ro được nhận thức liên quan đến một đối tượng hoặc hành động cụ thể. 'perceived risk in' (rủi ro được nhận thức trong cái gì đó): đề cập đến rủi ro được nhận thức tồn tại trong một ngữ cảnh hoặc tình huống cụ thể. 'perceived risk associated with' (rủi ro được nhận thức liên quan đến): nhấn mạnh mối liên hệ giữa rủi ro được nhận thức và một yếu tố cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perceived risk'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)