(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ risk perception
C1

risk perception

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhận thức về rủi ro cảm nhận rủi ro tri giác rủi ro
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk perception'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đánh giá chủ quan của con người về các đặc điểm và mức độ nghiêm trọng của một rủi ro.

Definition (English Meaning)

The subjective judgment that people make about the characteristics and severity of a risk.

Ví dụ Thực tế với 'Risk perception'

  • "Public risk perception of nuclear power is often negative."

    "Nhận thức của công chúng về rủi ro của năng lượng hạt nhân thường tiêu cực."

  • "Differences in risk perception can lead to conflicts over environmental policy."

    "Sự khác biệt trong nhận thức về rủi ro có thể dẫn đến xung đột về chính sách môi trường."

  • "Understanding risk perception is crucial for effective risk management."

    "Hiểu rõ nhận thức về rủi ro là rất quan trọng để quản lý rủi ro hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Risk perception'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: risk perception
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Kinh tế học Quản trị rủi ro

Ghi chú Cách dùng 'Risk perception'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm này nhấn mạnh rằng nhận thức về rủi ro không chỉ dựa trên các yếu tố khách quan (ví dụ: xác suất xảy ra, mức độ thiệt hại) mà còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố tâm lý, xã hội, và văn hóa. 'Risk perception' khác với 'risk assessment' (đánh giá rủi ro), vốn mang tính khách quan và khoa học hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on about

'Risk perception of' dùng để chỉ nhận thức về rủi ro của một đối tượng cụ thể nào đó. 'Risk perception on' thường liên quan đến ảnh hưởng của một yếu tố lên nhận thức rủi ro. 'Risk perception about' dùng để nói về nhận thức rủi ro liên quan đến một vấn đề cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk perception'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)