percutaneous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Percutaneous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thực hiện qua da.
Definition (English Meaning)
Performed through the skin.
Ví dụ Thực tế với 'Percutaneous'
-
"The percutaneous procedure allowed the doctor to access the artery with minimal invasion."
"Thủ thuật qua da cho phép bác sĩ tiếp cận động mạch với sự xâm lấn tối thiểu."
-
"Percutaneous coronary intervention is a common procedure for treating blocked arteries."
"Can thiệp mạch vành qua da là một thủ thuật phổ biến để điều trị các động mạch bị tắc nghẽn."
-
"A percutaneous biopsy involves taking a tissue sample through the skin using a needle."
"Sinh thiết qua da bao gồm lấy mẫu mô qua da bằng kim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Percutaneous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: percutaneous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Percutaneous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "percutaneous" thường được sử dụng để mô tả các thủ thuật y tế xâm lấn tối thiểu, trong đó các dụng cụ được đưa vào cơ thể thông qua da, thay vì phẫu thuật mở. Nó nhấn mạnh việc tránh các vết rạch lớn và giảm thiểu tổn thương mô.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Percutaneous'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor is performing a percutaneous procedure right now.
|
Bác sĩ đang thực hiện một thủ thuật qua da ngay bây giờ. |
| Phủ định |
The surgeon isn't choosing a percutaneous approach for this patient.
|
Bác sĩ phẫu thuật không chọn phương pháp tiếp cận qua da cho bệnh nhân này. |
| Nghi vấn |
Are they considering percutaneous intervention for his heart condition?
|
Họ có đang xem xét can thiệp qua da cho tình trạng tim của anh ấy không? |