(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transdermal
C1

transdermal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

qua da xuyên da ngoài da
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transdermal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc biểu thị việc áp dụng một loại thuốc hoặc dược phẩm qua da, thường bằng cách sử dụng một miếng dán, để nó được hấp thụ chậm vào cơ thể.

Definition (English Meaning)

Relating to or denoting the application of a medicine or drug through the skin, typically by using an adhesive patch, so that it is absorbed slowly into the body.

Ví dụ Thực tế với 'Transdermal'

  • "The transdermal patch delivers medication directly into the bloodstream."

    "Miếng dán ngoài da đưa thuốc trực tiếp vào máu."

  • "Transdermal drug delivery offers several advantages over oral administration."

    "Phân phối thuốc qua da mang lại nhiều lợi thế hơn so với đường uống."

  • "The transdermal system allows for controlled release of the active ingredient."

    "Hệ thống qua da cho phép giải phóng có kiểm soát các hoạt chất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transdermal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: transdermal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

percutaneous(qua da)
topical(thuộc về bề mặt (da))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Dược học

Ghi chú Cách dùng 'Transdermal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'transdermal' thường được sử dụng để mô tả các hệ thống phân phối thuốc qua da, như miếng dán nicotine hoặc miếng dán hormone. Nó nhấn mạnh phương pháp hấp thụ thuốc trực tiếp qua da, bỏ qua đường tiêu hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'transdermal for' được dùng khi nói về mục đích sử dụng của phương pháp điều trị qua da (ví dụ: transdermal patch for pain relief). 'transdermal in' được dùng khi nói về sự hiện diện của chất gì đó trong phương pháp điều trị qua da (ví dụ: transdermal in drug delivery).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transdermal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)