transdermal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transdermal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc biểu thị việc áp dụng một loại thuốc hoặc dược phẩm qua da, thường bằng cách sử dụng một miếng dán, để nó được hấp thụ chậm vào cơ thể.
Definition (English Meaning)
Relating to or denoting the application of a medicine or drug through the skin, typically by using an adhesive patch, so that it is absorbed slowly into the body.
Ví dụ Thực tế với 'Transdermal'
-
"The transdermal patch delivers medication directly into the bloodstream."
"Miếng dán ngoài da đưa thuốc trực tiếp vào máu."
-
"Transdermal drug delivery offers several advantages over oral administration."
"Phân phối thuốc qua da mang lại nhiều lợi thế hơn so với đường uống."
-
"The transdermal system allows for controlled release of the active ingredient."
"Hệ thống qua da cho phép giải phóng có kiểm soát các hoạt chất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transdermal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: transdermal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transdermal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'transdermal' thường được sử dụng để mô tả các hệ thống phân phối thuốc qua da, như miếng dán nicotine hoặc miếng dán hormone. Nó nhấn mạnh phương pháp hấp thụ thuốc trực tiếp qua da, bỏ qua đường tiêu hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'transdermal for' được dùng khi nói về mục đích sử dụng của phương pháp điều trị qua da (ví dụ: transdermal patch for pain relief). 'transdermal in' được dùng khi nói về sự hiện diện của chất gì đó trong phương pháp điều trị qua da (ví dụ: transdermal in drug delivery).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transdermal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.