(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ duck hawk
C1

duck hawk

noun

Nghĩa tiếng Việt

chim cắt lớn (tên gọi cũ) ưng vịt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Duck hawk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tên gọi cũ của chim cắt lớn (Falco peregrinus), một loài chim săn mồi mạnh mẽ nổi tiếng với tốc độ và khả năng săn mồi, đặc biệt là các loài chim nước.

Definition (English Meaning)

An older name for the peregrine falcon (Falco peregrinus), a powerful bird of prey known for its speed and hunting ability, particularly of waterfowl.

Ví dụ Thực tế với 'Duck hawk'

  • "The duck hawk, or peregrine falcon, is known for its incredible diving speed."

    "Chim cắt lớn, hay còn gọi là duck hawk, nổi tiếng với tốc độ lao xuống đáng kinh ngạc."

  • "Historically, the peregrine falcon was often referred to as a duck hawk by hunters."

    "Trong lịch sử, chim cắt lớn thường được những người thợ săn gọi là duck hawk."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Duck hawk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: duck hawk
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

raptor(chim săn mồi)
falconry(nghề nuôi chim cắt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Chim

Ghi chú Cách dùng 'Duck hawk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ "duck hawk" ít được sử dụng ngày nay, thay vào đó, "peregrine falcon" là tên gọi phổ biến hơn. Tên gọi này nhấn mạnh thói quen săn bắt các loài vịt và chim nước khác của loài chim này. Cần phân biệt với các loài chim ưng khác, vì cắt lớn có kích thước lớn hơn và tốc độ bay nhanh hơn nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Duck hawk'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the duck hawk had not been disturbed, it would nest in that cliff now.
Nếu cắt lớn không bị quấy rầy, nó sẽ làm tổ trên vách đá đó bây giờ.
Phủ định
If there weren't fewer duck hawks, the ecosystem might not have been so affected by the pesticide.
Nếu không có ít cắt lớn hơn, hệ sinh thái có lẽ đã không bị ảnh hưởng nhiều bởi thuốc trừ sâu.
Nghi vấn
If the duck hawk had migrated earlier, would it be easier to spot now?
Nếu cắt lớn di cư sớm hơn, liệu có dễ dàng phát hiện ra chúng bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)