raptor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Raptor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài chim săn mồi, chẳng hạn như chim ưng, chim cắt hoặc đại bàng, sử dụng móng vuốt để bắt thức ăn.
Definition (English Meaning)
A bird of prey, such as a hawk, falcon, or eagle, that uses its talons to catch food.
Ví dụ Thực tế với 'Raptor'
-
"The eagle is a powerful raptor."
"Đại bàng là một loài chim săn mồi mạnh mẽ."
-
"Many raptors are endangered due to habitat loss."
"Nhiều loài chim săn mồi đang bị đe dọa do mất môi trường sống."
-
"The paleontologist discovered a new species of raptor."
"Nhà cổ sinh vật học đã phát hiện ra một loài raptor mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Raptor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: raptor
- Adjective: raptorial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Raptor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'raptor' nhấn mạnh vào phương pháp săn bắt bằng móng vuốt sắc nhọn. So với 'bird of prey' (chim săn mồi), 'raptor' thường được sử dụng chuyên biệt hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực như động vật học và cổ sinh vật học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Raptor of the sky' (kẻ săn mồi của bầu trời): Diễn tả một loài raptor cụ thể hoặc một đặc tính của raptor.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Raptor'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The raptor soars high above the mountains.
|
Chim săn mồi bay vút trên những ngọn núi. |
| Phủ định |
That particular bird is not a raptor; it eats berries.
|
Loài chim đặc biệt đó không phải là chim săn mồi; nó ăn quả mọng. |
| Nghi vấn |
Is that a raptor I see circling overhead?
|
Có phải đó là một con chim săn mồi tôi thấy đang bay lượn trên đầu không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That raptor is magnificent, isn't it?
|
Con chim săn mồi đó thật tráng lệ, phải không? |
| Phủ định |
That raptor isn't a falcon, is it?
|
Con chim săn mồi đó không phải là một con chim ưng, phải không? |
| Nghi vấn |
Raptorial birds hunt during the day, don't they?
|
Các loài chim săn mồi săn mồi vào ban ngày, phải không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The golden eagle is the most raptorial bird in this region.
|
Đại bàng vàng là loài chim săn mồi có tập tính săn mồi nhất trong khu vực này. |
| Phủ định |
A sparrow is less raptorial than a hawk.
|
Chim sẻ ít có tập tính săn mồi hơn chim ưng. |
| Nghi vấn |
Is a falcon as raptorial as an eagle?
|
Chim cắt có tập tính săn mồi ngang với đại bàng không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The raptors' prey was carefully hidden in the forest.
|
Con mồi của những con chim săn mồi được giấu cẩn thận trong rừng. |
| Phủ định |
That raptor's nest isn't on our property.
|
Tổ của con chim săn mồi đó không nằm trên đất của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Is this raptor's attack pattern typical for its species?
|
Liệu kiểu tấn công của con chim săn mồi này có điển hình cho loài của nó không? |