(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peremptorily
C1

peremptorily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách hống hách một cách độc đoán một cách dứt khoát ra lệnh không cho phép cãi lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peremptorily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ra lệnh, độc đoán, hống hách, không cho phép tranh cãi hay trì hoãn; một cách dứt khoát, không khoan nhượng.

Definition (English Meaning)

In a way that expects to be obeyed immediately and without any questions; in a commanding and domineering manner.

Ví dụ Thực tế với 'Peremptorily'

  • "She peremptorily dismissed his suggestion without even considering it."

    "Cô ta bác bỏ đề xuất của anh một cách hống hách mà không thèm xem xét."

  • "The judge peremptorily ordered the witness to answer the question."

    "Thẩm phán ra lệnh một cách dứt khoát cho nhân chứng phải trả lời câu hỏi."

  • "He peremptorily ended the conversation, leaving her feeling confused and hurt."

    "Anh ta kết thúc cuộc trò chuyện một cách độc đoán, khiến cô cảm thấy bối rối và tổn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peremptorily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: peremptorily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

meekly(một cách nhu mì, hiền lành)
submissively(một cách phục tùng, quy phục)
hesitantly(một cách do dự)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Peremptorily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc xem thường ý kiến của người khác. Nó nhấn mạnh sự áp đặt và mong muốn tuân thủ ngay lập tức mà không cần giải thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peremptorily'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)