(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perfect society
C1

perfect society

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

xã hội hoàn hảo xã hội lý tưởng thế giới đại đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perfect society'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một xã hội lý tưởng nơi mọi thứ đều công bằng, hài hòa và không có các vấn đề như nghèo đói, tội phạm và bất bình đẳng.

Definition (English Meaning)

An ideal society where everything is just, harmonious, and free from problems like poverty, crime, and inequality.

Ví dụ Thực tế với 'Perfect society'

  • "Many philosophers have envisioned their own version of a perfect society."

    "Nhiều triết gia đã hình dung ra phiên bản xã hội hoàn hảo của riêng họ."

  • "The concept of a perfect society is often debated among political theorists."

    "Khái niệm về một xã hội hoàn hảo thường được tranh luận giữa các nhà lý luận chính trị."

  • "Achieving a perfect society may be impossible, but striving for it is still worthwhile."

    "Việc đạt được một xã hội hoàn hảo có thể là bất khả thi, nhưng việc nỗ lực vì nó vẫn rất đáng giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perfect society'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

social justice(công bằng xã hội)
equality(bình đẳng)
freedom(tự do)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Triết học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Perfect society'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'perfect society' thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận triết học và chính trị để mô tả một trạng thái xã hội lý tưởng mà con người luôn hướng tới, mặc dù khó có thể đạt được trên thực tế. Nó mang tính trừu tượng cao và có thể được hiểu khác nhau tùy thuộc vào hệ tư tưởng và giá trị của mỗi người. Không nên nhầm lẫn với 'utopia' mặc dù chúng có liên quan. 'Utopia' thường chỉ một địa điểm cụ thể, trong khi 'perfect society' nhấn mạnh vào trạng thái xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

'in a perfect society' (trong một xã hội hoàn hảo): chỉ vị trí hoặc bối cảnh. 'towards a perfect society' (hướng tới một xã hội hoàn hảo): chỉ hướng đi hoặc mục tiêu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perfect society'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new government was formed, many people had already imagined a perfect society.
Vào thời điểm chính phủ mới được thành lập, nhiều người đã tưởng tượng về một xã hội hoàn hảo.
Phủ định
They had not believed that they had achieved a perfect society even after years of reform.
Họ đã không tin rằng họ đã đạt được một xã hội hoàn hảo ngay cả sau nhiều năm cải cách.
Nghi vấn
Had the revolutionaries envisioned a perfect society before they started the war?
Có phải những nhà cách mạng đã hình dung ra một xã hội hoàn hảo trước khi họ bắt đầu cuộc chiến?
(Vị trí vocab_tab4_inline)