ideal society
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ideal society'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một xã hội giả định hoặc lý thuyết thể hiện những đặc điểm hoàn hảo hoặc mong muốn nhất; một trạng thái hoặc địa điểm được tưởng tượng ra, nơi mọi thứ đều lý tưởng.
Definition (English Meaning)
A hypothetical or theoretical society that embodies the most perfect or desirable characteristics; an imagined state or place in which everything is ideal.
Ví dụ Thực tế với 'Ideal society'
-
"Many philosophers have written about what constitutes an ideal society."
"Nhiều nhà triết học đã viết về những gì tạo nên một xã hội lý tưởng."
-
"The concept of an ideal society has been debated for centuries."
"Khái niệm về một xã hội lý tưởng đã được tranh luận trong nhiều thế kỷ."
-
"In an ideal society, everyone would have access to education and healthcare."
"Trong một xã hội lý tưởng, mọi người sẽ được tiếp cận với giáo dục và chăm sóc sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ideal society'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: society
- Adjective: ideal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ideal society'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận triết học, chính trị học và xã hội học để mô tả một mô hình xã hội hoàn hảo. Nó thường được sử dụng như một tiêu chuẩn để đánh giá các xã hội hiện có, hoặc như một mục tiêu để hướng tới. 'Ideal' ở đây mang nghĩa 'hoàn hảo', 'tuyệt vời' và thường được dùng để nhấn mạnh tính chất khó đạt được trong thực tế. Nó khác với 'perfect society' ở chỗ 'ideal' có thể chấp nhận một số sai sót nhỏ, miễn là những đặc điểm cơ bản vẫn tốt đẹp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ideal society'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, an ideal society is everyone's dream!
|
Wow, một xã hội lý tưởng là ước mơ của mọi người! |
| Phủ định |
Alas, an ideal society is not easy to achieve.
|
Than ôi, một xã hội lý tưởng không dễ dàng đạt được. |
| Nghi vấn |
Gosh, is an ideal society even possible?
|
Trời ơi, liệu một xã hội lý tưởng có thực sự khả thi không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If people had prioritized cooperation and empathy, we would have created a more ideal society.
|
Nếu mọi người ưu tiên sự hợp tác và đồng cảm, chúng ta đã có thể tạo ra một xã hội lý tưởng hơn. |
| Phủ định |
If the government had not ignored the needs of the poor, society would not have been so far from ideal.
|
Nếu chính phủ không phớt lờ nhu cầu của người nghèo, xã hội đã không xa rời lý tưởng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would we have achieved an ideal society if everyone had embraced lifelong learning and personal growth?
|
Liệu chúng ta có đạt được một xã hội lý tưởng nếu mọi người đều chấp nhận việc học tập suốt đời và phát triển cá nhân? |