(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imperfect society
C1

imperfect society

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

xã hội không hoàn hảo xã hội còn nhiều hạn chế xã hội đầy bất cập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imperfect society'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một xã hội không lý tưởng hoặc không có khuyết điểm; một xã hội đặc trưng bởi các vấn đề, bất công và sự không hoàn hảo.

Definition (English Meaning)

A society that is not ideal or without flaws; a society characterized by problems, injustices, and imperfections.

Ví dụ Thực tế với 'Imperfect society'

  • "We live in an imperfect society, but we should still strive for progress."

    "Chúng ta sống trong một xã hội không hoàn hảo, nhưng chúng ta vẫn nên nỗ lực để tiến bộ."

  • "The novel explores the challenges of living in an imperfect society."

    "Cuốn tiểu thuyết khám phá những thách thức của việc sống trong một xã hội không hoàn hảo."

  • "Education can help to address some of the problems in our imperfect society."

    "Giáo dục có thể giúp giải quyết một số vấn đề trong xã hội không hoàn hảo của chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imperfect society'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: imperfect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flawed society(xã hội có khuyết điểm)
impaired society(xã hội suy yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

social injustice(bất công xã hội)
inequality(sự bất bình đẳng)
social reform(cải cách xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Imperfect society'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'imperfect society' thường được sử dụng để mô tả các xã hội thực tế, nơi luôn tồn tại những vấn đề và hạn chế. Nó nhấn mạnh rằng không có xã hội nào là hoàn toàn hoàn hảo và lý tưởng. Nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cải cách xã hội, triết học chính trị và các vấn đề xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'In' dùng để chỉ sự tồn tại của sự không hoàn hảo trong xã hội. Ví dụ: 'In an imperfect society, some level of inequality is inevitable.' 'Within' cũng tương tự, nhấn mạnh sự tồn tại bên trong hệ thống. Ví dụ: 'Within an imperfect society, there will always be dissenting voices'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imperfect society'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)