performance indicator
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Performance indicator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giá trị có thể đo lường được để theo dõi tiến độ đạt được một mục tiêu cụ thể.
Ví dụ Thực tế với 'Performance indicator'
-
"Customer satisfaction is an important performance indicator."
"Sự hài lòng của khách hàng là một chỉ số hiệu suất quan trọng."
-
"The number of website visitors is a key performance indicator."
"Số lượng khách truy cập trang web là một chỉ số hiệu suất quan trọng."
-
"We use performance indicators to track our progress."
"Chúng tôi sử dụng các chỉ số hiệu suất để theo dõi tiến trình của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Performance indicator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: performance indicator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Performance indicator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Performance indicator (PI) thường được sử dụng thay thế cho key performance indicator (KPI). Tuy nhiên, KPI là một PI quan trọng hơn, mang tính chiến lược và có tác động lớn đến thành công của tổ chức. PI chỉ đơn giản là một số liệu có thể đo lường được, còn KPI là một số liệu quan trọng để đạt được mục tiêu kinh doanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Performance indicator *for* measuring a specific aspect of performance. Performance indicator *of* overall business success.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Performance indicator'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.