(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ performance measurement
C1

performance measurement

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đo lường hiệu suất đo đạc hiệu năng đánh giá hiệu suất định lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Performance measurement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thu thập, phân tích và báo cáo thông tin liên quan đến hiệu suất của một cá nhân, nhóm, tổ chức, hệ thống hoặc thành phần.

Definition (English Meaning)

The process of collecting, analyzing, and reporting information regarding the performance of an individual, group, organization, system, or component.

Ví dụ Thực tế với 'Performance measurement'

  • "Effective performance measurement is crucial for identifying areas of improvement."

    "Đo lường hiệu suất hiệu quả là rất quan trọng để xác định các lĩnh vực cần cải thiện."

  • "The company uses performance measurement to track progress towards its strategic goals."

    "Công ty sử dụng đo lường hiệu suất để theo dõi tiến độ đạt được các mục tiêu chiến lược của mình."

  • "Regular performance measurement helps identify areas where employees need additional training."

    "Đo lường hiệu suất thường xuyên giúp xác định các lĩnh vực mà nhân viên cần được đào tạo thêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Performance measurement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: performance measurement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

performance evaluation(đánh giá hiệu suất)
performance assessment(định giá hiệu suất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị kinh doanh Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Performance measurement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Performance measurement tập trung vào việc định lượng và đánh giá mức độ thành công trong việc đạt được các mục tiêu đã đặt ra. Nó khác với 'performance appraisal' (đánh giá hiệu suất), vốn mang tính chủ quan và định tính hơn, thường liên quan đến đánh giá của người quản lý về nhân viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in for

* **of:** Thường dùng để chỉ đối tượng được đo lường hiệu suất (ví dụ: performance measurement of employees). * **in:** Thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh hiệu suất được đo lường (ví dụ: performance measurement in sales). * **for:** Thường dùng để chỉ mục đích của việc đo lường hiệu suất (ví dụ: performance measurement for improvement).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Performance measurement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)