performance metrics
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Performance metrics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các thước đo định lượng được sử dụng để đánh giá sự thành công của một tổ chức, nhân viên, v.v. trong việc đáp ứng các mục tiêu về hiệu suất.
Definition (English Meaning)
Quantifiable measures used to evaluate the success of an organization, employee, etc. in meeting objectives for performance.
Ví dụ Thực tế với 'Performance metrics'
-
"The company uses performance metrics to track employee productivity."
"Công ty sử dụng các số liệu hiệu suất để theo dõi năng suất của nhân viên."
-
"We need to define clear performance metrics before starting the project."
"Chúng ta cần xác định các số liệu hiệu suất rõ ràng trước khi bắt đầu dự án."
-
"The performance metrics showed a significant improvement in customer satisfaction."
"Các số liệu hiệu suất cho thấy sự cải thiện đáng kể về mức độ hài lòng của khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Performance metrics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: performance, metric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Performance metrics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh và quản lý để theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động. 'Metrics' (số liệu) ở đây nhấn mạnh tính khách quan và đo lường được của các tiêu chí đánh giá. Khác với 'indicators' (chỉ số) có thể mang tính định tính hơn, 'metrics' tập trung vào các con số và dữ liệu cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Performance metrics for [something]' chỉ các số liệu hiệu suất *cho* một cái gì đó cụ thể (ví dụ: performance metrics for sales team). 'Performance metrics in [area]' chỉ các số liệu hiệu suất *trong* một lĩnh vực nhất định (ví dụ: performance metrics in marketing). 'Performance metrics of [company]' chỉ các số liệu hiệu suất *của* một công ty cụ thể (ví dụ: performance metrics of the company).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Performance metrics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.