(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ performance metrics
C1

performance metrics

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các số liệu hiệu suất các chỉ số đo lường hiệu suất các tiêu chí đánh giá hiệu suất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Performance metrics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các thước đo định lượng được sử dụng để đánh giá sự thành công của một tổ chức, nhân viên, v.v. trong việc đáp ứng các mục tiêu về hiệu suất.

Definition (English Meaning)

Quantifiable measures used to evaluate the success of an organization, employee, etc. in meeting objectives for performance.

Ví dụ Thực tế với 'Performance metrics'

  • "The company uses performance metrics to track employee productivity."

    "Công ty sử dụng các số liệu hiệu suất để theo dõi năng suất của nhân viên."

  • "We need to define clear performance metrics before starting the project."

    "Chúng ta cần xác định các số liệu hiệu suất rõ ràng trước khi bắt đầu dự án."

  • "The performance metrics showed a significant improvement in customer satisfaction."

    "Các số liệu hiệu suất cho thấy sự cải thiện đáng kể về mức độ hài lòng của khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Performance metrics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: performance, metric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

benchmarking(Đánh giá chuẩn)
evaluation(Đánh giá)
assessment(Sự thẩm định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Khoa học dữ liệu

Ghi chú Cách dùng 'Performance metrics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh và quản lý để theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động. 'Metrics' (số liệu) ở đây nhấn mạnh tính khách quan và đo lường được của các tiêu chí đánh giá. Khác với 'indicators' (chỉ số) có thể mang tính định tính hơn, 'metrics' tập trung vào các con số và dữ liệu cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in of

'Performance metrics for [something]' chỉ các số liệu hiệu suất *cho* một cái gì đó cụ thể (ví dụ: performance metrics for sales team). 'Performance metrics in [area]' chỉ các số liệu hiệu suất *trong* một lĩnh vực nhất định (ví dụ: performance metrics in marketing). 'Performance metrics of [company]' chỉ các số liệu hiệu suất *của* một công ty cụ thể (ví dụ: performance metrics of the company).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Performance metrics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)