(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ precariousness
C1

precariousness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính bấp bênh sự không ổn định sự mong manh tình trạng dễ gặp nguy hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precariousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái bấp bênh; sự không chắc chắn, không ổn định hoặc không an toàn.

Definition (English Meaning)

The state of being precarious; uncertainty, instability, or insecurity.

Ví dụ Thực tế với 'Precariousness'

  • "The precariousness of her financial situation was a constant source of stress."

    "Sự bấp bênh trong tình hình tài chính của cô ấy là một nguồn căng thẳng liên tục."

  • "The precariousness of life in the refugee camp was evident in the faces of the children."

    "Sự bấp bênh của cuộc sống trong trại tị nạn thể hiện rõ trên khuôn mặt của những đứa trẻ."

  • "The precariousness of the political situation made investors wary."

    "Sự bấp bênh của tình hình chính trị khiến các nhà đầu tư cảnh giác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Precariousness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stability(sự ổn định)
security(sự an toàn)
certainty(sự chắc chắn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Precariousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'precariousness' nhấn mạnh tính chất mong manh, dễ đổ vỡ hoặc dễ gặp nguy hiểm của một tình huống, điều kiện hoặc vật gì đó. Nó khác với 'instability' (tính không ổn định) ở chỗ nó mang sắc thái nguy hiểm tiềm tàng. Khác với 'insecurity' (tính không an toàn) ở chỗ nó tập trung vào bản chất không chắc chắn hơn là cảm giác lo lắng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: Thường dùng để chỉ bản chất bấp bênh của một cái gì đó. Ví dụ: 'the precariousness of his situation'. in: Thường dùng để chỉ một điều kiện cụ thể nào đó có tính chất bấp bênh. Ví dụ: 'living in precariousness'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Precariousness'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They underestimated the precariousness of their financial situation.
Họ đã đánh giá thấp sự bấp bênh trong tình hình tài chính của họ.
Phủ định
It wasn't her intention to highlight the precariousness of his position.
Cô ấy không có ý định làm nổi bật sự bấp bênh trong vị trí của anh ấy.
Nghi vấn
Is this the precarious situation you were warning us about?
Đây có phải là tình huống bấp bênh mà bạn đã cảnh báo chúng tôi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)