period of seismic inactivity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Period of seismic inactivity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng thời gian được đặc trưng bởi sự vắng mặt hoặc giảm đáng kể hoạt động động đất.
Definition (English Meaning)
A duration characterized by the absence or significant reduction of earthquake activity.
Ví dụ Thực tế với 'Period of seismic inactivity'
-
"The region is currently experiencing a period of seismic inactivity, which concerns seismologists."
"Khu vực hiện đang trải qua một giai đoạn không hoạt động địa chấn, điều này khiến các nhà địa chấn học lo ngại."
-
"Long periods of seismic inactivity can precede major earthquakes."
"Các giai đoạn dài không hoạt động địa chấn có thể xảy ra trước các trận động đất lớn."
-
"Researchers are studying the current period of seismic inactivity in the area."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu giai đoạn không hoạt động địa chấn hiện tại trong khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Period of seismic inactivity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: period, inactivity
- Adjective: seismic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Period of seismic inactivity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu địa chất, địa vật lý, và các báo cáo về nguy cơ động đất. Nó mô tả một giai đoạn khi áp lực kiến tạo tích tụ mà không được giải phóng thông qua các trận động đất thường xuyên, do đó có thể dẫn đến một trận động đất lớn hơn trong tương lai. Cần phân biệt với 'seismic quiescence' (trạng thái yên tĩnh địa chấn) vốn mô tả một sự sụt giảm ngắn hạn, bất thường trong hoạt động động đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính, trong trường hợp này, 'period of' cho biết thời gian có đặc điểm là 'seismic inactivity'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Period of seismic inactivity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.