(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ periodicals
B2

periodicals

noun

Nghĩa tiếng Việt

ấn phẩm định kỳ tạp chí định kỳ báo định kỳ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Periodicals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tạp chí hoặc ấn phẩm khác được phát hành định kỳ.

Definition (English Meaning)

A magazine or other publication that is issued at regular intervals.

Ví dụ Thực tế với 'Periodicals'

  • "The library has a large collection of periodicals covering various subjects."

    "Thư viện có một bộ sưu tập lớn các ấn phẩm định kỳ bao gồm nhiều chủ đề khác nhau."

  • "Researchers often consult periodicals for up-to-date information."

    "Các nhà nghiên cứu thường tham khảo các ấn phẩm định kỳ để có thông tin cập nhật."

  • "The library subscribes to a wide range of periodicals."

    "Thư viện đăng ký một loạt các ấn phẩm định kỳ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Periodicals'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

magazines(tạp chí)
journals(tạp chí khoa học)
serials(ấn phẩm nhiều kỳ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thư viện Học thuật Xuất bản

Ghi chú Cách dùng 'Periodicals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'periodicals' thường được sử dụng để chỉ một bộ sưu tập các ấn phẩm định kỳ như tạp chí, báo, hoặc các ấn phẩm học thuật. Khác với 'journals' thường đề cập đến các ấn phẩm học thuật chuyên ngành, 'periodicals' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các tạp chí phổ biến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Periodicals'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)