(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ journals
B2

journals

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tạp chí khoa học tạp chí chuyên ngành nhật ký
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Journals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ấn phẩm định kỳ chứa các bài viết học thuật liên quan đến một ngành học cụ thể.

Definition (English Meaning)

A periodical publication containing scholarly articles relating to a particular academic discipline.

Ví dụ Thực tế với 'Journals'

  • "Researchers often publish their findings in academic journals."

    "Các nhà nghiên cứu thường công bố các phát hiện của họ trên các tạp chí khoa học."

  • "The library subscribes to several scientific journals."

    "Thư viện đăng ký mua một số tạp chí khoa học."

  • "He published his research in a reputable journal."

    "Anh ấy đã công bố nghiên cứu của mình trên một tạp chí uy tín."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Journals'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: journal
  • Adjective: journalistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Nghiên cứu Xuất bản

Ghi chú Cách dùng 'Journals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'journals' thường dùng để chỉ các ấn phẩm khoa học, học thuật được xuất bản định kỳ. Khác với 'magazines' (tạp chí) thường hướng đến độc giả đại chúng với nội dung giải trí, 'journals' tập trung vào các nghiên cứu chuyên sâu, các phát hiện mới trong một lĩnh vực nhất định. Đôi khi, 'journals' có thể được gọi là 'academic journals' hoặc 'scholarly journals' để nhấn mạnh tính chất học thuật của chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Sử dụng 'in' khi nói về việc công bố hoặc tìm thấy thông tin *trong* một tạp chí cụ thể (ví dụ: 'The study was published in the journal Nature.'). Sử dụng 'on' khi nói về một bài viết *về* một chủ đề được đề cập trong một tạp chí (ví dụ: 'There's an interesting article on climate change in that journal.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Journals'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The journals, which she meticulously maintained, provided invaluable insights into her research process.
Những cuốn nhật ký, được cô ấy duy trì tỉ mỉ, đã cung cấp những hiểu biết vô giá về quá trình nghiên cứu của cô ấy.
Phủ định
The journals that he submitted were not journalistic enough to be accepted by the publisher.
Những bài báo mà anh ấy gửi không đủ tính báo chí để được nhà xuất bản chấp nhận.
Nghi vấn
Are these the journals whose content you found so inspiring?
Đây có phải là những cuốn nhật ký mà nội dung của chúng bạn thấy rất truyền cảm hứng không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
These journals are hers, filled with personal reflections.
Những cuốn nhật ký này là của cô ấy, chứa đầy những suy tư cá nhân.
Phủ định
None of the journals were journalistic in nature; they were all personal.
Không có cuốn nhật ký nào mang tính chất báo chí; tất cả đều là nhật ký cá nhân.
Nghi vấn
Which journals are yours, and which belong to them?
Những cuốn nhật ký nào là của bạn, và những cuốn nào thuộc về họ?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My journals, filled with daily reflections and observations, help me understand my thoughts and feelings better.
Nhật ký của tôi, chứa đầy những suy ngẫm và quan sát hàng ngày, giúp tôi hiểu rõ hơn về suy nghĩ và cảm xúc của mình.
Phủ định
Unlike some of my friends, who meticulously document every detail of their lives, I do not keep detailed journals, preferring to remember experiences organically.
Không giống như một số bạn bè của tôi, những người tỉ mỉ ghi lại mọi chi tiết trong cuộc sống của họ, tôi không giữ nhật ký chi tiết, thích nhớ lại những trải nghiệm một cách tự nhiên hơn.
Nghi vấn
Sarah, do you find that writing in journals, even sporadically, helps you process your emotions and experiences?
Sarah, bạn có thấy rằng việc viết nhật ký, ngay cả khi không thường xuyên, giúp bạn xử lý cảm xúc và trải nghiệm của mình không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been writing in her journals every night before bed before she lost it.
Cô ấy đã viết nhật ký mỗi đêm trước khi đi ngủ trước khi cô ấy đánh mất nó.
Phủ định
They hadn't been keeping journals about their travels before they started their blog.
Họ đã không ghi nhật ký về những chuyến đi của mình trước khi họ bắt đầu blog của họ.
Nghi vấn
Had he been submitting journalistic articles to the magazine before he got hired?
Anh ấy đã gửi các bài báo mang tính báo chí cho tạp chí trước khi được tuyển dụng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)