(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ issued
B2

issued

Động từ (dạng quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

được ban hành được cấp được phát hành được đưa ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Issued'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ và quá khứ phân từ của 'issue': chính thức tạo ra hoặc phân phối cái gì đó; xuất phát từ; cung cấp hoặc ban hành.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'issue': to formally produce or distribute something; to come out from; to supply or provide.

Ví dụ Thực tế với 'Issued'

  • "The passports were issued to the refugees last week."

    "Hộ chiếu đã được cấp cho những người tị nạn vào tuần trước."

  • "A statement was issued by the company's CEO."

    "Một tuyên bố đã được đưa ra bởi CEO của công ty."

  • "Tickets will be issued on arrival."

    "Vé sẽ được phát khi đến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Issued'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Issued'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi được dùng ở dạng bị động (passive voice), 'issued' thường mang nghĩa là 'được ban hành', 'được cấp', 'được phát hành'. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, liên quan đến văn bản, mệnh lệnh, hoặc tài liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by from

'Issued to': Được cấp cho ai. 'Issued by': Được ban hành bởi ai/tổ chức nào. 'Issued from': Xuất phát từ (nguồn gốc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Issued'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)