(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ periphrasis
C2

periphrasis

noun

Nghĩa tiếng Việt

lối nói vòng vo cách diễn đạt vòng vo nói quanh co
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Periphrasis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sử dụng lối nói hoặc viết gián tiếp và vòng vo.

Definition (English Meaning)

The use of indirect and circumlocutory speech or writing.

Ví dụ Thực tế với 'Periphrasis'

  • "The politician used periphrasis to avoid directly answering the difficult question."

    "Chính trị gia đã sử dụng lối nói vòng vo để tránh trả lời trực tiếp câu hỏi khó."

  • ""Passed away" is a periphrasis for "died"."

    ""Qua đời" là một cách nói vòng vo của "chết"."

  • "The author often employed periphrasis to create a sense of elegance and sophistication in his writing."

    "Tác giả thường sử dụng lối nói vòng vo để tạo cảm giác thanh lịch và tinh tế trong văn phong của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Periphrasis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: periphrasis
  • Adjective: periphrastic
  • Adverb: periphrastically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

circumlocution(nói vòng vo, nói quanh co)
verbosity(tính dài dòng, tính lắm lời)
tautology(sự lặp lại vô ích)

Trái nghĩa (Antonyms)

conciseness(sự ngắn gọn, súc tích)
brevity(tính vắn tắt, ngắn gọn)

Từ liên quan (Related Words)

euphemism(nói giảm nói tránh)
rhetoric(thuật hùng biện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Periphrasis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Periphrasis là một kỹ thuật tu từ, trong đó một ý tưởng được diễn đạt bằng nhiều từ hơn mức cần thiết. Mục đích có thể là để nhấn mạnh, giảm nhẹ, tạo sự trang trọng, hoặc tránh sự thẳng thắn. Nó khác với euphemism (nói giảm nói tránh) ở chỗ không nhất thiết phải nhằm mục đích che giấu hoặc giảm nhẹ một sự thật khó chịu, mà có thể chỉ đơn giản là một cách diễn đạt khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

in periphrasis: được sử dụng để chỉ việc một ý nào đó được trình bày theo lối nói vòng vo. by periphrasis: được sử dụng để chỉ hành động sử dụng lối nói vòng vo để đạt được mục đích nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Periphrasis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)