mutability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mutability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất có thể thay đổi, dễ thay đổi, hoặc khả năng thay đổi.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being mutable; liability to change or alteration.
Ví dụ Thực tế với 'Mutability'
-
"The mutability of the data structure allowed for efficient updates."
"Tính có thể thay đổi của cấu trúc dữ liệu cho phép cập nhật hiệu quả."
-
"He was struck by the mutability of human emotions."
"Anh ấy bị ấn tượng bởi tính hay thay đổi của cảm xúc con người."
-
"In object-oriented programming, understanding the mutability of objects is crucial."
"Trong lập trình hướng đối tượng, việc hiểu tính có thể thay đổi của các đối tượng là rất quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mutability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mutability
- Adjective: mutable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mutability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính 'mutability' nhấn mạnh vào khả năng một đối tượng, giá trị, hoặc trạng thái có thể bị sửa đổi sau khi nó được tạo ra. Trong lập trình, nó thường liên quan đến việc một biến có thể thay đổi giá trị hay không. Trong triết học, nó liên quan đến bản chất thay đổi của vạn vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi kèm với 'of' để chỉ ra cái gì đó có tính chất dễ thay đổi. Ví dụ: 'the mutability of fortune' (tính hay thay đổi của vận mệnh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mutability'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software developer considered the system's mutability during the design phase.
|
Nhà phát triển phần mềm đã xem xét tính khả biến của hệ thống trong giai đoạn thiết kế. |
| Phủ định |
The company does not accept mutability in their product design; they prioritize stability.
|
Công ty không chấp nhận tính khả biến trong thiết kế sản phẩm của họ; họ ưu tiên sự ổn định. |
| Nghi vấn |
Does the project manager understand the mutability of the project's requirements?
|
Người quản lý dự án có hiểu tính khả biến của các yêu cầu dự án không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we accept the mutability of life, we will be more resilient to change.
|
Nếu chúng ta chấp nhận tính hay thay đổi của cuộc sống, chúng ta sẽ kiên cường hơn trước những thay đổi. |
| Phủ định |
If the system isn't mutable, we won't be able to adapt it to new requirements.
|
Nếu hệ thống không thể thay đổi, chúng ta sẽ không thể điều chỉnh nó cho phù hợp với các yêu cầu mới. |
| Nghi vấn |
Will the software be flexible if it's designed with mutability in mind?
|
Phần mềm có linh hoạt không nếu nó được thiết kế có tính đến khả năng thay đổi? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist had been exploring the mutability of water in his paintings for years before he achieved his breakthrough.
|
Người họa sĩ đã khám phá tính biến đổi của nước trong các bức tranh của mình trong nhiều năm trước khi đạt được bước đột phá. |
| Phủ định |
The software developer hadn't been considering the mutability of user data when designing the system's security protocols.
|
Nhà phát triển phần mềm đã không xem xét tính biến đổi của dữ liệu người dùng khi thiết kế các giao thức bảo mật của hệ thống. |
| Nghi vấn |
Had the historian been emphasizing the mutable nature of societal norms before the publication of her controversial book?
|
Có phải nhà sử học đã nhấn mạnh bản chất dễ thay đổi của các chuẩn mực xã hội trước khi xuất bản cuốn sách gây tranh cãi của cô ấy không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software used to be mutable, allowing for easy customization before the update.
|
Phần mềm từng có thể thay đổi được, cho phép tùy chỉnh dễ dàng trước khi cập nhật. |
| Phủ định |
The data structure didn't use to have such mutability, which caused issues with data integrity.
|
Cấu trúc dữ liệu đã không từng có tính khả biến như vậy, điều này gây ra các vấn đề với tính toàn vẹn dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Did the regulations used to be more mutable, offering greater flexibility to businesses?
|
Các quy định đã từng dễ thay đổi hơn, mang lại sự linh hoạt lớn hơn cho các doanh nghiệp, phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the company's policy weren't so mutable; it's hard to keep up.
|
Tôi ước chính sách của công ty không quá dễ thay đổi; thật khó để theo kịp. |
| Phủ định |
If only our decisions weren't subject to the mutability of public opinion.
|
Giá mà những quyết định của chúng ta không phải chịu sự thay đổi của dư luận. |
| Nghi vấn |
If only the system could have avoided the mutability that led to its downfall?
|
Giá mà hệ thống có thể tránh được sự thay đổi dẫn đến sự sụp đổ của nó? |