(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ permanent trait
C1

permanent trait

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

đặc điểm vĩnh viễn tính cách lâu dài phẩm chất cố hữu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permanent trait'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm hoặc phẩm chất lâu dài và không thay đổi của một người, sinh vật hoặc vật thể.

Definition (English Meaning)

A lasting and unchanging characteristic or quality of a person, organism, or thing.

Ví dụ Thực tế với 'Permanent trait'

  • "His honesty is a permanent trait."

    "Tính trung thực là một đặc điểm vĩnh viễn của anh ấy."

  • "Intelligence is often considered a permanent trait."

    "Sự thông minh thường được coi là một đặc điểm vĩnh viễn."

  • "A permanent trait, like optimism, can influence life choices."

    "Một đặc điểm vĩnh viễn, như sự lạc quan, có thể ảnh hưởng đến các lựa chọn trong cuộc sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Permanent trait'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trait
  • Adjective: permanent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enduring characteristic(đặc điểm bền bỉ)
lasting attribute(thuộc tính lâu dài)

Trái nghĩa (Antonyms)

temporary trait(đặc điểm tạm thời)
acquired trait(đặc điểm có được)

Từ liên quan (Related Words)

personality trait(tính cách)
genetic trait(đặc điểm di truyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sinh học Di truyền học

Ghi chú Cách dùng 'Permanent trait'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả tính cách, đặc điểm di truyền, hoặc thuộc tính vốn có. 'Permanent' nhấn mạnh tính ổn định và khó thay đổi của 'trait'. Khác với 'temporary trait' (đặc điểm tạm thời) hoặc 'acquired trait' (đặc điểm có được).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Permanent trait'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)