permanent trait
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permanent trait'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đặc điểm hoặc phẩm chất lâu dài và không thay đổi của một người, sinh vật hoặc vật thể.
Definition (English Meaning)
A lasting and unchanging characteristic or quality of a person, organism, or thing.
Ví dụ Thực tế với 'Permanent trait'
-
"His honesty is a permanent trait."
"Tính trung thực là một đặc điểm vĩnh viễn của anh ấy."
-
"Intelligence is often considered a permanent trait."
"Sự thông minh thường được coi là một đặc điểm vĩnh viễn."
-
"A permanent trait, like optimism, can influence life choices."
"Một đặc điểm vĩnh viễn, như sự lạc quan, có thể ảnh hưởng đến các lựa chọn trong cuộc sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Permanent trait'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trait
- Adjective: permanent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Permanent trait'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả tính cách, đặc điểm di truyền, hoặc thuộc tính vốn có. 'Permanent' nhấn mạnh tính ổn định và khó thay đổi của 'trait'. Khác với 'temporary trait' (đặc điểm tạm thời) hoặc 'acquired trait' (đặc điểm có được).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Permanent trait'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.