(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ permissions
B2

permissions

danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

các quyền sự cho phép giấy phép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permissions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự cho phép; quyền hạn; giấy phép

Definition (English Meaning)

authorization; consent to do something

Ví dụ Thực tế với 'Permissions'

  • "You need to obtain the necessary permissions before starting the project."

    "Bạn cần có được sự cho phép cần thiết trước khi bắt đầu dự án."

  • "The software requires administrator permissions to install correctly."

    "Phần mềm yêu cầu quyền quản trị viên để cài đặt chính xác."

  • "She was granted permissions to access the confidential documents."

    "Cô ấy được cấp quyền truy cập vào các tài liệu mật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Permissions'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: permissions
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

authorization(sự ủy quyền)
consent(sự đồng ý)
allowance(sự cho phép)
license(giấy phép)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Công nghệ thông tin Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Permissions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'permissions' thường được dùng để chỉ sự cho phép chính thức hoặc quyền hạn để thực hiện một hành động nào đó. Nó mang tính chất trang trọng và có tính pháp lý hơn so với các từ đồng nghĩa như 'allowance' hay 'consent'. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, 'permissions' đề cập đến các quyền truy cập vào các tài nguyên hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to from

* **permissions for:** sự cho phép cho một mục đích cụ thể.
* **permissions to:** sự cho phép để làm gì.
* **permissions from:** sự cho phép từ ai.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Permissions'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)