introduction
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Introduction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động giới thiệu ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The action of introducing someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Introduction'
-
"The introduction of the new policy was met with resistance."
"Việc giới thiệu chính sách mới đã vấp phải sự phản đối."
-
"The course is designed as an introduction to computer programming."
"Khóa học được thiết kế như một phần giới thiệu về lập trình máy tính."
-
"She gave a brief introduction before starting her presentation."
"Cô ấy đã có một phần giới thiệu ngắn gọn trước khi bắt đầu bài thuyết trình của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Introduction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: introduction
- Verb: introduce
- Adjective: introductory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Introduction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'introduction' thường được dùng để chỉ hành động hoặc quá trình giới thiệu một người, một vật, một ý tưởng, hoặc một chủ đề mới. Nó nhấn mạnh sự khởi đầu hoặc sự làm quen ban đầu. So với từ 'presentation', 'introduction' mang tính tổng quát hơn, trong khi 'presentation' thường ám chỉ một bài nói hoặc một màn trình diễn được chuẩn bị kỹ lưỡng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Introduction to' được dùng để chỉ sự giới thiệu với một chủ đề, môn học, hoặc một người. Ví dụ: 'an introduction to physics'. 'Introduction of' thường được dùng để chỉ sự giới thiệu một cái gì đó mới. Ví dụ: 'the introduction of a new product'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Introduction'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The introduction to the book was very engaging.
|
Lời giới thiệu của cuốn sách rất hấp dẫn. |
| Phủ định |
There was no introduction at the beginning of the meeting, so I didn't know what to expect.
|
Không có phần giới thiệu nào ở đầu cuộc họp, vì vậy tôi không biết phải mong đợi điều gì. |
| Nghi vấn |
Was the introduction to the project clear and concise?
|
Phần giới thiệu về dự án có rõ ràng và súc tích không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you prepare a good introduction, the audience will be more interested in your speech.
|
Nếu bạn chuẩn bị một phần giới thiệu tốt, khán giả sẽ hứng thú hơn với bài phát biểu của bạn. |
| Phủ định |
If the introduction doesn't grab their attention, they won't listen carefully.
|
Nếu phần giới thiệu không thu hút được sự chú ý của họ, họ sẽ không lắng nghe cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Will you introduce me to your boss if I finish this project on time?
|
Bạn sẽ giới thiệu tôi với sếp của bạn nếu tôi hoàn thành dự án này đúng thời hạn chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker was introducing the main topic when the power went out.
|
Diễn giả đang giới thiệu chủ đề chính thì cúp điện. |
| Phủ định |
They were not introducing any new policies at the meeting yesterday.
|
Họ đã không giới thiệu bất kỳ chính sách mới nào tại cuộc họp ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Were you introducing yourself to the team when I called?
|
Có phải bạn đang tự giới thiệu bản thân với nhóm khi tôi gọi không? |