dignitaries
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dignitaries'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người có vị trí quan trọng, chức tước cao trong chính phủ, xã hội, hoặc một tổ chức.
Definition (English Meaning)
People who have high official positions
Ví dụ Thực tế với 'Dignitaries'
-
"The president welcomed foreign dignitaries at the state dinner."
"Tổng thống chào đón các vị khách quý nước ngoài tại bữa tiệc chiêu đãi cấp nhà nước."
-
"Security was tight as the dignitaries arrived."
"An ninh được thắt chặt khi các vị khách quý đến."
-
"Several dignitaries attended the ceremony."
"Một số vị khách quý đã tham dự buổi lễ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dignitaries'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dignitaries
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dignitaries'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để chỉ một nhóm người có tầm ảnh hưởng và quyền lực, đặc biệt trong các sự kiện chính thức hoặc các nghi lễ. Nó mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, ngoại giao, hoặc xã hội cấp cao. Nên phân biệt với 'officials' (quan chức) vì 'dignitaries' hàm ý vị thế cao hơn và mang tính đại diện hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Among’ chỉ sự xuất hiện của các nhân vật quan trọng giữa một nhóm người hoặc một sự kiện nào đó. ‘With’ thường chỉ sự có mặt của các nhân vật quan trọng, hoặc hành động diễn ra với sự tham gia của họ. ‘At’ chỉ sự tham gia của các nhân vật quan trọng tại một sự kiện, địa điểm cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dignitaries'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The president had greeted the dignitaries before the official ceremony began.
|
Tổng thống đã chào đón các vị khách quý trước khi buổi lễ chính thức bắt đầu. |
| Phủ định |
The ambassador had not yet met all the dignitaries before his assignment ended.
|
Vị đại sứ vẫn chưa gặp hết tất cả các vị khách quý trước khi nhiệm kỳ của ông kết thúc. |
| Nghi vấn |
Had the queen already welcomed the foreign dignitaries before I arrived?
|
Nữ hoàng đã chào đón các vị khách quý nước ngoài trước khi tôi đến rồi phải không? |