(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dignitaries
C1

dignitaries

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các vị khách quý những nhân vật quan trọng các yếu nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dignitaries'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người có vị trí quan trọng, chức tước cao trong chính phủ, xã hội, hoặc một tổ chức.

Definition (English Meaning)

People who have high official positions

Ví dụ Thực tế với 'Dignitaries'

  • "The president welcomed foreign dignitaries at the state dinner."

    "Tổng thống chào đón các vị khách quý nước ngoài tại bữa tiệc chiêu đãi cấp nhà nước."

  • "Security was tight as the dignitaries arrived."

    "An ninh được thắt chặt khi các vị khách quý đến."

  • "Several dignitaries attended the ceremony."

    "Một số vị khách quý đã tham dự buổi lễ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dignitaries'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dignitaries
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

VIPs (Very Important Persons)(Những người rất quan trọng)
notables(Những người nổi tiếng, đáng chú ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

commoners(Dân thường)
ordinary people(Người bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Ngoại giao Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Dignitaries'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để chỉ một nhóm người có tầm ảnh hưởng và quyền lực, đặc biệt trong các sự kiện chính thức hoặc các nghi lễ. Nó mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, ngoại giao, hoặc xã hội cấp cao. Nên phân biệt với 'officials' (quan chức) vì 'dignitaries' hàm ý vị thế cao hơn và mang tính đại diện hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

among with at

‘Among’ chỉ sự xuất hiện của các nhân vật quan trọng giữa một nhóm người hoặc một sự kiện nào đó. ‘With’ thường chỉ sự có mặt của các nhân vật quan trọng, hoặc hành động diễn ra với sự tham gia của họ. ‘At’ chỉ sự tham gia của các nhân vật quan trọng tại một sự kiện, địa điểm cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dignitaries'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The president had greeted the dignitaries before the official ceremony began.
Tổng thống đã chào đón các vị khách quý trước khi buổi lễ chính thức bắt đầu.
Phủ định
The ambassador had not yet met all the dignitaries before his assignment ended.
Vị đại sứ vẫn chưa gặp hết tất cả các vị khách quý trước khi nhiệm kỳ của ông kết thúc.
Nghi vấn
Had the queen already welcomed the foreign dignitaries before I arrived?
Nữ hoàng đã chào đón các vị khách quý nước ngoài trước khi tôi đến rồi phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)