(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ notables
C1

notables

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhân vật nổi tiếng nhân vật quan trọng người có tiếng tăm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Notables'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người quan trọng và nổi tiếng.

Definition (English Meaning)

People who are important and well known.

Ví dụ Thực tế với 'Notables'

  • "The conference was attended by many notables from the world of finance."

    "Hội nghị có sự tham gia của nhiều nhân vật nổi tiếng từ giới tài chính."

  • "The guest list included local notables and business leaders."

    "Danh sách khách mời bao gồm những nhân vật nổi tiếng địa phương và các nhà lãnh đạo doanh nghiệp."

  • "She became one of the notables of the art world."

    "Cô ấy đã trở thành một trong những nhân vật nổi tiếng của giới nghệ thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Notables'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: notables
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

influencers(người có ảnh hưởng)
leaders(nhà lãnh đạo)
elites(giới thượng lưu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Chính trị Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Notables'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ một nhóm người nổi tiếng trong một lĩnh vực cụ thể, hoặc những người có ảnh hưởng trong xã hội. Khác với 'celebrities' (những người nổi tiếng trong giới giải trí), 'notables' thường mang hàm ý về sự thành công, đóng góp hoặc quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

among in of

'Among' được dùng để chỉ một người nằm trong số những người nổi tiếng khác. 'In' được dùng để chỉ những người nổi tiếng trong một lĩnh vực cụ thể. 'Of' được dùng để chỉ phẩm chất 'nổi tiếng' của một người.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Notables'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)