notables
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Notables'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người quan trọng và nổi tiếng.
Definition (English Meaning)
People who are important and well known.
Ví dụ Thực tế với 'Notables'
-
"The conference was attended by many notables from the world of finance."
"Hội nghị có sự tham gia của nhiều nhân vật nổi tiếng từ giới tài chính."
-
"The guest list included local notables and business leaders."
"Danh sách khách mời bao gồm những nhân vật nổi tiếng địa phương và các nhà lãnh đạo doanh nghiệp."
-
"She became one of the notables of the art world."
"Cô ấy đã trở thành một trong những nhân vật nổi tiếng của giới nghệ thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Notables'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: notables
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Notables'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ một nhóm người nổi tiếng trong một lĩnh vực cụ thể, hoặc những người có ảnh hưởng trong xã hội. Khác với 'celebrities' (những người nổi tiếng trong giới giải trí), 'notables' thường mang hàm ý về sự thành công, đóng góp hoặc quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Among' được dùng để chỉ một người nằm trong số những người nổi tiếng khác. 'In' được dùng để chỉ những người nổi tiếng trong một lĩnh vực cụ thể. 'Of' được dùng để chỉ phẩm chất 'nổi tiếng' của một người.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Notables'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.