luminaries
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Luminaries'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người truyền cảm hứng hoặc gây ảnh hưởng đến người khác, đặc biệt là một người nổi bật trong một lĩnh vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
A person who inspires or influences others, especially one prominent in a particular field.
Ví dụ Thực tế với 'Luminaries'
-
"The conference attracted luminaries from the world of finance."
"Hội nghị đã thu hút những nhân vật kiệt xuất từ thế giới tài chính."
-
"The museum hosted an exhibition featuring the works of art by local luminaries."
"Bảo tàng đã tổ chức một cuộc triển lãm trưng bày các tác phẩm nghệ thuật của những nghệ sĩ địa phương kiệt xuất."
-
"She is considered one of the luminaries of modern dance."
"Cô ấy được coi là một trong những nhân vật lỗi lạc của ngành múa hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Luminaries'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: luminary (số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Luminaries'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'luminaries' thường dùng để chỉ một nhóm người có ảnh hưởng lớn và được ngưỡng mộ. Nó mang sắc thái trang trọng và tôn kính hơn so với các từ đơn giản như 'leaders' (những người lãnh đạo) hoặc 'influencers' (những người có ảnh hưởng). Nó nhấn mạnh vào tầm ảnh hưởng sâu rộng và sự tôn trọng mà những người này nhận được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó thường kết hợp với lĩnh vực chuyên môn: 'luminaries in the field of science'. Khi dùng 'of', nó thường để chỉ đặc tính, ví dụ 'a gathering of luminaries of the art world'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Luminaries'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The conference was attended by many luminaries in the field of astrophysics.
|
Hội nghị có sự tham gia của nhiều nhà lãnh đạo xuất sắc trong lĩnh vực vật lý thiên văn. |
| Phủ định |
Are there not luminaries present at this event to offer guidance?
|
Không phải có những người nổi tiếng tham dự sự kiện này để đưa ra lời khuyên sao? |
| Nghi vấn |
Were the luminaries of the art world impressed by the young artist's innovative approach?
|
Các nhà lãnh đạo trong giới nghệ thuật có ấn tượng với cách tiếp cận sáng tạo của nghệ sĩ trẻ không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the festival concludes, we will have invited all the local luminaries to participate.
|
Vào thời điểm lễ hội kết thúc, chúng tôi sẽ đã mời tất cả những nhân vật nổi tiếng địa phương tham gia. |
| Phủ định |
By next year, the organization won't have recognized all the emerging luminaries in the field of science.
|
Đến năm sau, tổ chức sẽ không công nhận tất cả những nhân vật nổi tiếng mới nổi trong lĩnh vực khoa học. |
| Nghi vấn |
Will the university have honored all the past luminaries before the new building is inaugurated?
|
Liệu trường đại học có vinh danh tất cả những nhân vật kiệt xuất trong quá khứ trước khi tòa nhà mới được khánh thành không? |