personal injury claim
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personal injury claim'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Yêu cầu bồi thường thương tật cá nhân, là một yêu cầu chính thức đòi bồi thường cho những tổn hại phải chịu do sơ suất hoặc hành vi sai trái của người khác.
Definition (English Meaning)
A formal request for compensation for harm suffered as a result of someone else's negligence or wrongdoing.
Ví dụ Thực tế với 'Personal injury claim'
-
"She filed a personal injury claim after the car accident."
"Cô ấy đã nộp đơn yêu cầu bồi thường thương tật cá nhân sau vụ tai nạn xe hơi."
-
"The lawyer specializes in personal injury claims."
"Luật sư đó chuyên về các vụ kiện đòi bồi thường thương tật cá nhân."
-
"He received a settlement for his personal injury claim."
"Anh ấy đã nhận được một khoản bồi thường cho yêu cầu bồi thường thương tật cá nhân của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Personal injury claim'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: personal injury claim
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Personal injury claim'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và bảo hiểm. Nó đề cập đến quá trình người bị thương do hành động của người khác yêu cầu bồi thường thiệt hại, bao gồm chi phí y tế, mất thu nhập, và đau khổ về thể chất lẫn tinh thần. Nó khác với 'insurance claim' ở chỗ nó cụ thể hơn, nói về thương tích thân thể, và khác với 'compensation claim' ở chỗ nó nhấn mạnh vào việc thương tích do lỗi của người khác gây ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Claim for" thường dùng để chỉ loại thiệt hại/bồi thường được yêu cầu (e.g., a claim for damages). "Claim against" thường dùng để chỉ người hoặc tổ chức mà yêu cầu bồi thường được thực hiện chống lại (e.g., a claim against the company).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Personal injury claim'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.