personalize
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personalize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cá nhân hóa, làm cho cái gì đó phù hợp với một cá nhân cụ thể bằng cách thay đổi nó để phù hợp với nhu cầu của họ.
Definition (English Meaning)
To make something suitable for a particular person by changing it to suit their needs.
Ví dụ Thực tế với 'Personalize'
-
"You can personalize your phone with different ringtones."
"Bạn có thể cá nhân hóa điện thoại của mình bằng các nhạc chuông khác nhau."
-
"Many websites allow users to personalize their profiles."
"Nhiều trang web cho phép người dùng cá nhân hóa hồ sơ của họ."
-
"The company personalizes its marketing messages to each customer."
"Công ty cá nhân hóa các thông điệp tiếp thị của mình cho từng khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Personalize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Personalize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ này thường được dùng để chỉ việc tùy chỉnh sản phẩm, dịch vụ, hoặc trải nghiệm để đáp ứng nhu cầu riêng của từng người. Nó nhấn mạnh vào sự điều chỉnh và thích nghi để tăng tính liên quan và hiệu quả cá nhân. So với 'customize' (tùy chỉnh), 'personalize' thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn về việc hiểu rõ và đáp ứng mong muốn của từng cá nhân, trong khi 'customize' có thể chỉ đơn giản là thêm hoặc bớt các tính năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'personalize with', nó thường ám chỉ việc thêm các yếu tố cá nhân vào một cái gì đó. Ví dụ: "Personalize the gift with a handwritten note." (Cá nhân hóa món quà bằng một lời nhắn viết tay.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Personalize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.