embodied
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embodied'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thể hiện hoặc diễn đạt dưới một hình thức hữu hình hoặc có thể nhìn thấy được; có thân thể, hiện thân.
Definition (English Meaning)
Represented or expressed in a tangible or visible form; having a body.
Ví dụ Thực tế với 'Embodied'
-
"Her actions embodied courage and compassion."
"Hành động của cô ấy thể hiện sự dũng cảm và lòng trắc ẩn."
-
"The values of the company are embodied in its employees."
"Các giá trị của công ty được thể hiện ở các nhân viên của mình."
-
"This painting embodied the artist's feelings of grief."
"Bức tranh này thể hiện cảm xúc đau buồn của người họa sĩ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Embodied'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: embody
- Adjective: embodied
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Embodied'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'embodied' thường được dùng để chỉ sự hiện diện của một ý tưởng, phẩm chất, hoặc nguyên tắc trong một người, vật thể, hoặc hành động cụ thể. Nó nhấn mạnh sự biểu hiện hữu hình, có thể cảm nhận được của một cái gì đó trừu tượng. So với 'incarnate' (hiện thân), 'embodied' mang tính trừu tượng hơn, không nhất thiết liên quan đến sự tái sinh hay nhập thể theo nghĩa tôn giáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Embodied in’: Thể hiện một cách cụ thể trong cái gì đó. Ví dụ: 'The principles of democracy are embodied in the constitution.' ('Các nguyên tắc dân chủ được thể hiện trong hiến pháp.')
‘Embodied by’: Được thể hiện bởi cái gì/ai đó. Ví dụ: 'Freedom is embodied by the statue of liberty' (Tự do được thể hiện bởi tượng Nữ thần Tự do).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Embodied'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To embody these principles is to live a life of integrity.
|
Để thể hiện những nguyên tắc này là sống một cuộc đời chính trực. |
| Phủ định |
It is important not to embody the negative stereotypes often portrayed in the media.
|
Điều quan trọng là không thể hiện những khuôn mẫu tiêu cực thường được miêu tả trên các phương tiện truyền thông. |
| Nghi vấn |
Why choose to embody such outdated ideals?
|
Tại sao lại chọn thể hiện những lý tưởng lỗi thời như vậy? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Embody these principles in your actions.
|
Hãy thể hiện những nguyên tắc này trong hành động của bạn. |
| Phủ định |
Don't embody negative stereotypes.
|
Đừng thể hiện những định kiến tiêu cực. |
| Nghi vấn |
Do embody the spirit of innovation!
|
Hãy thể hiện tinh thần đổi mới! |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her kindness is embodied in every action she takes.
|
Sự tử tế của cô ấy được thể hiện trong mọi hành động cô ấy thực hiện. |
| Phủ định |
The spirit of compromise was not embodied in their final decision.
|
Tinh thần thỏa hiệp không được thể hiện trong quyết định cuối cùng của họ. |
| Nghi vấn |
Is the company's commitment to sustainability embodied in its policies?
|
Cam kết của công ty đối với sự bền vững có được thể hiện trong các chính sách của mình không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ancient statue embodied the spirit of the goddess.
|
Bức tượng cổ đại thể hiện tinh thần của nữ thần. |
| Phủ định |
The painting did not embody the artist's true feelings.
|
Bức tranh không thể hiện được cảm xúc thật của người họa sĩ. |
| Nghi vấn |
Did her performance embody the character's vulnerability?
|
Màn trình diễn của cô ấy có thể hiện được sự dễ bị tổn thương của nhân vật không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She embodies the spirit of generosity.
|
Cô ấy thể hiện tinh thần hào phóng. |
| Phủ định |
He does not embody the values of the company.
|
Anh ấy không thể hiện các giá trị của công ty. |
| Nghi vấn |
Does the statue embody the goddess?
|
Bức tượng có thể hiện nữ thần không? |