(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ embodied
C1

embodied

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thể hiện hiện thân biểu hiện hình tượng hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embodied'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thể hiện hoặc diễn đạt dưới một hình thức hữu hình hoặc có thể nhìn thấy được; có thân thể, hiện thân.

Definition (English Meaning)

Represented or expressed in a tangible or visible form; having a body.

Ví dụ Thực tế với 'Embodied'

  • "Her actions embodied courage and compassion."

    "Hành động của cô ấy thể hiện sự dũng cảm và lòng trắc ẩn."

  • "The values of the company are embodied in its employees."

    "Các giá trị của công ty được thể hiện ở các nhân viên của mình."

  • "This painting embodied the artist's feelings of grief."

    "Bức tranh này thể hiện cảm xúc đau buồn của người họa sĩ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Embodied'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: embody
  • Adjective: embodied
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

incarnate(hiện thân) personified(nhân cách hóa)
manifest(biểu hiện)
realized(hiện thực hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

disembodied(vô hình, phi vật chất)
abstract(trừu tượng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học Ngôn ngữ học Khoa học nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Embodied'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'embodied' thường được dùng để chỉ sự hiện diện của một ý tưởng, phẩm chất, hoặc nguyên tắc trong một người, vật thể, hoặc hành động cụ thể. Nó nhấn mạnh sự biểu hiện hữu hình, có thể cảm nhận được của một cái gì đó trừu tượng. So với 'incarnate' (hiện thân), 'embodied' mang tính trừu tượng hơn, không nhất thiết liên quan đến sự tái sinh hay nhập thể theo nghĩa tôn giáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

‘Embodied in’: Thể hiện một cách cụ thể trong cái gì đó. Ví dụ: 'The principles of democracy are embodied in the constitution.' ('Các nguyên tắc dân chủ được thể hiện trong hiến pháp.')
‘Embodied by’: Được thể hiện bởi cái gì/ai đó. Ví dụ: 'Freedom is embodied by the statue of liberty' (Tự do được thể hiện bởi tượng Nữ thần Tự do).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Embodied'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To embody these principles is to live a life of integrity.
Để thể hiện những nguyên tắc này là sống một cuộc đời chính trực.
Phủ định
It is important not to embody the negative stereotypes often portrayed in the media.
Điều quan trọng là không thể hiện những khuôn mẫu tiêu cực thường được miêu tả trên các phương tiện truyền thông.
Nghi vấn
Why choose to embody such outdated ideals?
Tại sao lại chọn thể hiện những lý tưởng lỗi thời như vậy?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Embody these principles in your actions.
Hãy thể hiện những nguyên tắc này trong hành động của bạn.
Phủ định
Don't embody negative stereotypes.
Đừng thể hiện những định kiến tiêu cực.
Nghi vấn
Do embody the spirit of innovation!
Hãy thể hiện tinh thần đổi mới!

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her kindness is embodied in every action she takes.
Sự tử tế của cô ấy được thể hiện trong mọi hành động cô ấy thực hiện.
Phủ định
The spirit of compromise was not embodied in their final decision.
Tinh thần thỏa hiệp không được thể hiện trong quyết định cuối cùng của họ.
Nghi vấn
Is the company's commitment to sustainability embodied in its policies?
Cam kết của công ty đối với sự bền vững có được thể hiện trong các chính sách của mình không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ancient statue embodied the spirit of the goddess.
Bức tượng cổ đại thể hiện tinh thần của nữ thần.
Phủ định
The painting did not embody the artist's true feelings.
Bức tranh không thể hiện được cảm xúc thật của người họa sĩ.
Nghi vấn
Did her performance embody the character's vulnerability?
Màn trình diễn của cô ấy có thể hiện được sự dễ bị tổn thương của nhân vật không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She embodies the spirit of generosity.
Cô ấy thể hiện tinh thần hào phóng.
Phủ định
He does not embody the values of the company.
Anh ấy không thể hiện các giá trị của công ty.
Nghi vấn
Does the statue embody the goddess?
Bức tượng có thể hiện nữ thần không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)