simile
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một biện pháp tu từ so sánh hai vật hoặc hai ý tưởng khác nhau bằng cách sử dụng các từ hoặc cụm từ như 'like' hoặc 'as' để làm cho mô tả trở nên mạnh mẽ và sống động hơn. Ví dụ: 'dũng cảm như sư tử'.
Definition (English Meaning)
A figure of speech involving the comparison of one thing with another thing of a different kind, used to make a description more emphatic or vivid (e.g., as brave as a lion).
Ví dụ Thực tế với 'Simile'
-
"The poet used a simile to describe the sunset, comparing it to a fiery painting."
"Nhà thơ đã sử dụng phép so sánh để miêu tả cảnh hoàng hôn, ví nó như một bức tranh rực lửa."
-
"Her smile was as bright as the sun."
"Nụ cười của cô ấy tươi sáng như ánh mặt trời."
-
"He ran as fast as a cheetah."
"Anh ấy chạy nhanh như một con báo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Simile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: simile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Simile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Simile là một hình thức so sánh trực tiếp, khác với ẩn dụ (metaphor) là một so sánh ngầm. Simile thường dùng 'like', 'as', 'so', 'than', hoặc 'resembles' để tạo sự liên kết. Mục đích là làm cho ý tưởng trở nên dễ hình dung và ấn tượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in' với 'simile', nó thường xuất hiện trong các cụm từ như 'in simile', có nghĩa là 'dưới dạng so sánh', hoặc 'theo kiểu so sánh'. Ví dụ: 'He described the situation in simile'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Simile'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This simile is a powerful tool for writers.
|
Phép so sánh này là một công cụ mạnh mẽ cho các nhà văn. |
| Phủ định |
That simile isn't very effective in conveying the intended meaning.
|
Phép so sánh đó không hiệu quả lắm trong việc truyền tải ý nghĩa dự định. |
| Nghi vấn |
Is that simile you used in your poem original?
|
Phép so sánh mà bạn đã sử dụng trong bài thơ của bạn có độc đáo không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The poet had used simile effectively before he submitted his work.
|
Nhà thơ đã sử dụng biện pháp so sánh hiệu quả trước khi nộp tác phẩm của mình. |
| Phủ định |
She had not understood the simile until the teacher explained it.
|
Cô ấy đã không hiểu phép so sánh cho đến khi giáo viên giải thích nó. |
| Nghi vấn |
Had they recognized the simile in the poem before you pointed it out?
|
Họ đã nhận ra phép so sánh trong bài thơ trước khi bạn chỉ ra nó chưa? |