(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pertain
B2

pertain

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

liên quan đến dính líu đến thuộc về có liên hệ với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pertain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến; có mối liên hệ với.

Definition (English Meaning)

To relate to; to have a connection with.

Ví dụ Thực tế với 'Pertain'

  • "These laws pertain to environmental protection."

    "Những luật này liên quan đến bảo vệ môi trường."

  • "I have documents pertaining to the investigation."

    "Tôi có những tài liệu liên quan đến cuộc điều tra."

  • "The questions pertain to matters of national security."

    "Các câu hỏi liên quan đến các vấn đề an ninh quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pertain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: pertain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relate(liên quan)
apply(áp dụng)
concern(liên quan, dính líu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Pertain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pertain' thường được dùng để chỉ mối liên hệ hoặc sự liên quan một cách tổng quát. Nó không nhất thiết hàm ý một mối quan hệ trực tiếp hay quan trọng, mà chỉ đơn giản là có sự liên hệ. So với 'relate', 'pertain' mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức. Trong khi 'relate' có thể chỉ sự liên quan giữa người với người, 'pertain' thường chỉ sự liên quan giữa các sự vật, ý tưởng, hoặc vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'pertain to' có nghĩa là 'liên quan đến'. Nó cho thấy rằng một cái gì đó có mối quan hệ hoặc liên kết với một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ, 'These regulations pertain to environmental safety' (Những quy định này liên quan đến an toàn môi trường).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pertain'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To pertain to this matter, you need specific authorization.
Để liên quan đến vấn đề này, bạn cần có sự cho phép cụ thể.
Phủ định
It's important not to pertain oneself to gossip if one wants to maintain a good reputation.
Điều quan trọng là không nên dính líu đến những chuyện ngồi lê đôi mách nếu một người muốn giữ gìn danh tiếng tốt.
Nghi vấn
Why does this information have to pertain to the ongoing investigation?
Tại sao thông tin này lại phải liên quan đến cuộc điều tra đang diễn ra?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evidence pertains to the case: it provides crucial information about the defendant's whereabouts.
Bằng chứng liên quan đến vụ án: nó cung cấp thông tin quan trọng về nơi ở của bị cáo.
Phủ định
That information does not pertain to this discussion: it's irrelevant to the current topic.
Thông tin đó không liên quan đến cuộc thảo luận này: nó không liên quan đến chủ đề hiện tại.
Nghi vấn
Does this document pertain to the investigation: is it a key piece of evidence?
Tài liệu này có liên quan đến cuộc điều tra không: nó có phải là một bằng chứng quan trọng không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the documents had pertained to the case, the lawyer would have used them as evidence.
Nếu những tài liệu đó liên quan đến vụ án, luật sư đã sử dụng chúng làm bằng chứng.
Phủ định
If the evidence had not pertained to the suspect, the jury would not have found him guilty.
Nếu bằng chứng không liên quan đến nghi phạm, bồi thẩm đoàn đã không kết tội anh ta.
Nghi vấn
Would the judge have dismissed the case if the witness's testimony had not pertained to the key issue?
Liệu thẩm phán có bác bỏ vụ án nếu lời khai của nhân chứng không liên quan đến vấn đề then chốt không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the documents pertained to the case.
Cô ấy nói rằng những tài liệu đó liên quan đến vụ án.
Phủ định
He said that the new regulations did not pertain to small businesses.
Anh ấy nói rằng các quy định mới không liên quan đến các doanh nghiệp nhỏ.
Nghi vấn
She asked if the information pertained to her application.
Cô ấy hỏi liệu thông tin đó có liên quan đến đơn xin của cô ấy không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This information pertains to your previous request.
Thông tin này liên quan đến yêu cầu trước đây của bạn.
Phủ định
This document does not pertain to the current investigation.
Tài liệu này không liên quan đến cuộc điều tra hiện tại.
Nghi vấn
Does this evidence pertain to the case?
Bằng chứng này có liên quan đến vụ án không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
These documents used to pertain to the old regulations.
Những tài liệu này đã từng liên quan đến các quy định cũ.
Phủ định
This information didn't use to pertain to the investigation.
Thông tin này đã từng không liên quan đến cuộc điều tra.
Nghi vấn
Did these issues use to pertain to the management team?
Những vấn đề này đã từng liên quan đến đội ngũ quản lý phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)