pervasiveness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pervasiveness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lan tỏa rộng rãi hoặc sự hiện diện ở khắp mọi nơi trong một khu vực hoặc một nhóm người.
Definition (English Meaning)
The quality of spreading widely or being present throughout an area or group of people.
Ví dụ Thực tế với 'Pervasiveness'
-
"The pervasiveness of technology in modern society is undeniable."
"Không thể phủ nhận sự lan tỏa của công nghệ trong xã hội hiện đại."
-
"We need to address the pervasiveness of corruption within the system."
"Chúng ta cần giải quyết sự lan tràn của tham nhũng trong hệ thống."
-
"The pervasiveness of online advertising is increasingly irritating."
"Sự lan tỏa của quảng cáo trực tuyến ngày càng gây khó chịu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pervasiveness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pervasiveness
- Adjective: pervasive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pervasiveness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhấn mạnh đến phạm vi bao phủ rộng lớn và sự thâm nhập sâu sắc của một cái gì đó. Khác với 'commonness' (tính phổ biến) ở chỗ 'pervasiveness' ám chỉ sự có mặt ở khắp mọi ngóc ngách và ảnh hưởng trên diện rộng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'pervasiveness of something' chỉ mức độ lan rộng hoặc hiện diện của cái gì đó. Ví dụ: 'the pervasiveness of social media'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pervasiveness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.