petrifaction
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Petrifaction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình biến đổi vật chất hữu cơ thành đá hoặc một chất có độ cứng như đá.
Definition (English Meaning)
The process of turning organic matter into stone or a substance of stony hardness.
Ví dụ Thực tế với 'Petrifaction'
-
"The petrifaction of the ancient forest created a landscape of stunning beauty."
"Sự hóa đá của khu rừng cổ đại đã tạo ra một cảnh quan tuyệt đẹp."
-
"The museum displays various examples of petrifaction from different geological periods."
"Bảo tàng trưng bày nhiều ví dụ về sự hóa đá từ các kỷ địa chất khác nhau."
-
"The sight of the accident left her in complete petrifaction."
"Cảnh tượng vụ tai nạn khiến cô ấy hoàn toàn sững sờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Petrifaction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: petrifaction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Petrifaction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'petrifaction' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là địa chất học và cổ sinh vật học, để mô tả quá trình hóa đá của gỗ, xương hoặc các vật chất hữu cơ khác. Nó khác với 'fossilization' ở chỗ 'petrifaction' nhấn mạnh sự thay thế hoàn toàn hoặc một phần của vật chất hữu cơ bằng khoáng chất, trong khi 'fossilization' là một thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả các quá trình khác như sự hình thành dấu vết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Petrifaction of' được sử dụng để chỉ vật chất đang trải qua quá trình hóa đá. Ví dụ: 'Petrifaction of wood' (Sự hóa đá của gỗ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Petrifaction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.