(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ medicinal chemistry
C1

medicinal chemistry

noun

Nghĩa tiếng Việt

hóa dược hóa học dược phẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medicinal chemistry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành hóa học liên quan đến việc khám phá, phát triển và tổng hợp các loại thuốc dược phẩm.

Definition (English Meaning)

The branch of chemistry concerned with the discovery, development, and synthesis of pharmaceutical drugs.

Ví dụ Thực tế với 'Medicinal chemistry'

  • "Medicinal chemistry plays a crucial role in the development of new therapies for cancer."

    "Hóa học dược phẩm đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển các liệu pháp mới cho bệnh ung thư."

  • "Her research focuses on medicinal chemistry and the synthesis of novel drug candidates."

    "Nghiên cứu của cô tập trung vào hóa học dược phẩm và tổng hợp các ứng cử viên thuốc mới."

  • "Many universities offer degree programs in medicinal chemistry."

    "Nhiều trường đại học cung cấp các chương trình cấp bằng về hóa học dược phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Medicinal chemistry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: medicinal chemistry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pharmaceutical chemistry(hóa học dược phẩm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Y học Dược học

Ghi chú Cách dùng 'Medicinal chemistry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Medicinal chemistry là một ngành khoa học liên ngành kết hợp hóa học, đặc biệt là hóa học hữu cơ, với dược lý và các ngành sinh học khác. Nó tập trung vào thiết kế và tổng hợp các phân tử có tác dụng điều trị bệnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in medicinal chemistry' chỉ ra vai trò hoặc ứng dụng trong lĩnh vực này. 'of medicinal chemistry' chỉ ra thuộc tính hoặc bản chất của lĩnh vực này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Medicinal chemistry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)