drug development
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drug development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình nghiên cứu, thử nghiệm và đưa một loại thuốc mới ra thị trường để sử dụng trong y tế.
Definition (English Meaning)
The process of researching, testing, and bringing a new drug to market for medical use.
Ví dụ Thực tế với 'Drug development'
-
"Significant investments are being made in drug development to combat emerging diseases."
"Các khoản đầu tư đáng kể đang được thực hiện vào phát triển thuốc để chống lại các bệnh mới nổi."
-
"The cost of drug development has increased significantly over the past decade."
"Chi phí phát triển thuốc đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua."
-
"Drug development is a complex and lengthy process."
"Phát triển thuốc là một quá trình phức tạp và kéo dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drug development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drug development
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drug development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến toàn bộ quá trình từ giai đoạn khám phá ban đầu cho đến khi thuốc được phê duyệt và đưa vào sử dụng rộng rãi. Nó bao gồm các giai đoạn như xác định mục tiêu, tìm kiếm hợp chất, thử nghiệm tiền lâm sàng, thử nghiệm lâm sàng, quy trình phê duyệt và theo dõi sau khi đưa ra thị trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà quá trình phát triển thuốc diễn ra (ví dụ: advancements in drug development). for: Được sử dụng để chỉ mục đích của việc phát triển thuốc (ví dụ: drug development for cancer treatment).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drug development'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.