pharyngitis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pharyngitis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viêm họng, gây ra đau họng.
Definition (English Meaning)
Inflammation of the pharynx, causing a sore throat.
Ví dụ Thực tế với 'Pharyngitis'
-
"The doctor diagnosed her with pharyngitis."
"Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị viêm họng."
-
"Viral pharyngitis is often accompanied by a runny nose and cough."
"Viêm họng do virus thường đi kèm với sổ mũi và ho."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pharyngitis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pharyngitis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pharyngitis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pharyngitis là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng viêm nhiễm ở họng. Nó thường được sử dụng để mô tả các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus gây ra, chẳng hạn như viêm họng liên cầu khuẩn hoặc cảm lạnh thông thường. Cần phân biệt với tonsillitis (viêm amidan) dù hai bệnh này có thể xảy ra đồng thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"with" thường được sử dụng để mô tả các triệu chứng hoặc nguyên nhân đi kèm với pharyngitis. Ví dụ: "The patient presented with pharyngitis with fever and cough."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pharyngitis'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Pharyngitis is a common ailment, especially during the colder months.
|
Viêm họng là một bệnh phổ biến, đặc biệt là trong những tháng lạnh hơn. |
| Phủ định |
He doesn't have pharyngitis, but he does have a slight cough.
|
Anh ấy không bị viêm họng, nhưng anh ấy bị ho nhẹ. |
| Nghi vấn |
Is pharyngitis the cause of her sore throat, or is it something else?
|
Viêm họng có phải là nguyên nhân gây ra đau họng của cô ấy, hay là một vấn đề khác? |