phenols
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phenols'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lớp các hợp chất hữu cơ trong đó một nhóm hydroxyl (-OH) được liên kết trực tiếp với một nhóm hydrocacbon thơm.
Definition (English Meaning)
A class of organic compounds in which a hydroxyl group (-OH) is bonded directly to an aromatic hydrocarbon group.
Ví dụ Thực tế với 'Phenols'
-
"Phenols are widely used in the production of plastics and resins."
"Phenols được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa và nhựa cây."
-
"Certain phenols exhibit antioxidant properties."
"Một số phenols thể hiện đặc tính chống oxy hóa."
-
"Phenols can be used as disinfectants."
"Phenols có thể được sử dụng làm chất khử trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phenols'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phenols
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phenols'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phenols là những hợp chất có tính axit yếu, có thể phản ứng với bazơ để tạo thành phenolat. Chúng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sản xuất nhựa, dược phẩm và thuốc nhuộm. Chúng khác với alcohols ở chỗ nhóm OH được gắn trực tiếp vào vòng benzen, tạo ra các đặc tính hóa học khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong): phenols được tìm thấy *in* nhiều loại thực vật.
as (như): phenols được sử dụng *as* chất khử trùng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phenols'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because phenols are widely used in disinfectants, their production has increased significantly.
|
Bởi vì phenols được sử dụng rộng rãi trong chất khử trùng, sản lượng của chúng đã tăng lên đáng kể. |
| Phủ định |
Unless you have proper equipment, you should not handle phenols, as they can be corrosive.
|
Trừ khi bạn có thiết bị phù hợp, bạn không nên xử lý phenols, vì chúng có thể ăn mòn. |
| Nghi vấn |
If phenols are present, can we use a specific reagent to detect their concentration?
|
Nếu có phenols, chúng ta có thể sử dụng một thuốc thử cụ thể để phát hiện nồng độ của chúng không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, phenols are essential components in many resins.
|
Ồ, phenols là thành phần thiết yếu trong nhiều loại nhựa. |
| Phủ định |
Hey, phenols aren't always harmful; some are beneficial antioxidants.
|
Này, phenols không phải lúc nào cũng có hại; một số là chất chống oxy hóa có lợi. |
| Nghi vấn |
Gosh, are phenols really used in the production of disinfectants?
|
Trời ơi, phenols có thực sự được sử dụng trong sản xuất chất khử trùng không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Phenols are commonly found in many household cleaning products.
|
Phenol thường được tìm thấy trong nhiều sản phẩm vệ sinh gia dụng. |
| Phủ định |
Are phenols not harmful to the environment in small concentrations?
|
Liệu phenol có thực sự không gây hại cho môi trường ở nồng độ thấp? |
| Nghi vấn |
Are phenols used as disinfectants in hospitals?
|
Phenol có được sử dụng làm chất khử trùng trong bệnh viện không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new regulations come into effect, the company will have been researching the effects of phenols on the local ecosystem for five years.
|
Vào thời điểm các quy định mới có hiệu lực, công ty sẽ đã nghiên cứu ảnh hưởng của phenols lên hệ sinh thái địa phương trong năm năm. |
| Phủ định |
By the end of the study, the scientists won't have been observing the degradation of the phenols in the water samples for more than six months.
|
Đến cuối nghiên cứu, các nhà khoa học sẽ không quan sát sự phân hủy của phenols trong các mẫu nước quá sáu tháng. |
| Nghi vấn |
Will the team have been monitoring phenols levels in the river continuously for a decade by next year?
|
Liệu nhóm nghiên cứu sẽ đã liên tục theo dõi mức phenols trong sông trong một thập kỷ vào năm tới? |