(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aromatic compounds
C1

aromatic compounds

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hợp chất thơm hợp chất vòng thơm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aromatic compounds'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hợp chất hữu cơ chứa một hoặc nhiều vòng benzen hoặc các cấu trúc vòng ổn định tương tự và thường có mùi thơm đặc trưng.

Definition (English Meaning)

Organic compounds that contain one or more benzene rings or other similarly stable cyclic structures and often have a strong odor.

Ví dụ Thực tế với 'Aromatic compounds'

  • "Benzene and toluene are examples of common aromatic compounds."

    "Benzen và toluen là những ví dụ về các hợp chất thơm phổ biến."

  • "Aromatic compounds are widely used in the production of plastics, dyes, and pharmaceuticals."

    "Các hợp chất thơm được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa, thuốc nhuộm và dược phẩm."

  • "The study of aromatic compounds is a fundamental aspect of organic chemistry."

    "Nghiên cứu về các hợp chất thơm là một khía cạnh cơ bản của hóa học hữu cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aromatic compounds'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aromatic compounds
  • Adjective: aromatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Aromatic compounds'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'aromatic' có nguồn gốc từ việc nhiều hợp chất đầu tiên được xác định có mùi thơm dễ chịu. Tuy nhiên, không phải tất cả các hợp chất thơm đều có mùi thơm, và một số hợp chất có mùi thơm không phải là hợp chất thơm theo định nghĩa hóa học. Tính chất 'aromatic' trong hóa học liên quan đến tính ổn định đặc biệt của vòng benzen và các hệ thống vòng tương tự do sự phân bố electron (tính chất phản ứng hơn là chỉ mùi).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in' để chỉ sự hiện diện của hợp chất thơm trong một chất hoặc hỗn hợp. Ví dụ: 'Aromatic compounds are found in petroleum.' Sử dụng 'of' để chỉ thành phần cấu tạo. Ví dụ: 'This oil is made of aromatic compounds'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aromatic compounds'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many perfumes contain aromatic compounds.
Nhiều loại nước hoa chứa các hợp chất thơm.
Phủ định
This cleaning product is formulated without aromatic compounds.
Sản phẩm làm sạch này được pha chế mà không có các hợp chất thơm.
Nghi vấn
Are aromatic compounds responsible for the distinctive scent of roses?
Có phải các hợp chất thơm chịu trách nhiệm cho mùi hương đặc biệt của hoa hồng không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many aromatic compounds are used in the perfume industry.
Nhiều hợp chất thơm được sử dụng trong ngành công nghiệp nước hoa.
Phủ định
Not all aromatic compounds are harmful to the environment.
Không phải tất cả các hợp chất thơm đều có hại cho môi trường.
Nghi vấn
Are aromatic compounds essential for creating complex flavors in cooking?
Có phải các hợp chất thơm rất cần thiết để tạo ra hương vị phức tạp trong nấu ăn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)