philologist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Philologist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhà ngữ văn học; người nghiên cứu ngôn ngữ trong các nguồn sử liệu viết; sinh viên ngành ngữ văn học.
Definition (English Meaning)
A person who studies language in written historical sources; a student of philology.
Ví dụ Thực tế với 'Philologist'
-
"The philologist spent years studying ancient manuscripts."
"Nhà ngữ văn học đã dành nhiều năm nghiên cứu các bản thảo cổ."
-
"As a philologist, she was fascinated by the evolution of words."
"Là một nhà ngữ văn học, cô ấy bị mê hoặc bởi sự tiến hóa của các từ ngữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Philologist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: philologist
- Adjective: philological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Philologist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này chỉ những người nghiên cứu chuyên sâu về ngôn ngữ, đặc biệt là ngôn ngữ cổ và văn bản cổ, nhằm hiểu rõ hơn về lịch sử, văn hóa và sự phát triển của ngôn ngữ đó. Nó khác với 'linguist' là người nghiên cứu ngôn ngữ nói chung, không nhất thiết phải tập trung vào các văn bản cổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a philologist of Latin' (một nhà ngữ văn học về tiếng Latinh); 'a philologist in ancient Greek' (một nhà ngữ văn học về tiếng Hy Lạp cổ đại). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ ngôn ngữ mà người đó chuyên nghiên cứu, 'in' chỉ lĩnh vực nghiên cứu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Philologist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.