(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ philosophy of law
C1

philosophy of law

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

triết học luật pháp luật triết học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Philosophy of law'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành triết học nghiên cứu về bản chất của luật pháp và mối quan hệ của luật pháp với các hệ thống quy tắc khác, đặc biệt là đạo đức và triết học chính trị.

Definition (English Meaning)

The branch of philosophy that examines the nature of law and law's relationship to other systems of norms, especially ethics and political philosophy.

Ví dụ Thực tế với 'Philosophy of law'

  • "The philosophy of law explores fundamental questions about justice and rights."

    "Triết học luật pháp khám phá những câu hỏi cơ bản về công lý và quyền."

  • "His research focuses on the philosophy of law and its implications for human rights."

    "Nghiên cứu của ông tập trung vào triết học luật pháp và những hệ quả của nó đối với quyền con người."

  • "The professor teaches a course on the philosophy of law every semester."

    "Vị giáo sư giảng dạy một khóa học về triết học luật pháp mỗi học kỳ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Philosophy of law'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Philosophy of law'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và pháp lý. Nó đề cập đến một lĩnh vực nghiên cứu chuyên sâu, chứ không phải một quy tắc pháp lý cụ thể. Sự khác biệt giữa 'philosophy of law' và 'legal theory' đôi khi rất nhỏ, nhưng 'philosophy of law' thường có khuynh hướng trừu tượng và dựa trên các nguyên tắc triết học hơn, trong khi 'legal theory' có thể mang tính thực tiễn và liên quan trực tiếp hơn đến việc diễn giải và áp dụng luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Of' ở đây thể hiện mối quan hệ sở hữu hoặc chủ đề, chỉ ra rằng 'law' là đối tượng hoặc chủ đề mà 'philosophy' tập trung vào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Philosophy of law'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Philosophy of law, which is a branch of philosophy that examines the nature of law and its relation to other systems of norms, is essential for understanding legal systems.
Triết học luật, một nhánh của triết học nghiên cứu bản chất của luật và mối quan hệ của nó với các hệ thống quy tắc khác, là rất cần thiết để hiểu các hệ thống pháp luật.
Phủ định
The philosophy of law, which many students find challenging, doesn't always provide easy answers to complex ethical dilemmas.
Triết học luật, mà nhiều sinh viên thấy khó khăn, không phải lúc nào cũng cung cấp những câu trả lời dễ dàng cho những vấn đề đạo đức phức tạp.
Nghi vấn
Is there a specific school of philosophy of law, which influences legal interpretations in this country?
Có một trường phái triết học luật cụ thể nào ảnh hưởng đến việc giải thích pháp luật ở quốc gia này không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The philosophy of law is a complex and evolving field.
Triết học luật là một lĩnh vực phức tạp và không ngừng phát triển.
Phủ định
She does not find the philosophy of law particularly interesting.
Cô ấy không thấy triết học luật đặc biệt thú vị.
Nghi vấn
Is the philosophy of law a required course for all law students?
Triết học luật có phải là một môn học bắt buộc đối với tất cả sinh viên luật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)