legal realism
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal realism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trường phái tư tưởng pháp lý nhấn mạnh vai trò của các yếu tố xã hội và chính trị trong việc ra quyết định của tòa án, cho rằng luật pháp cuối cùng được quyết định bởi những gì thẩm phán thực sự làm, chứ không phải các quy tắc pháp lý trừu tượng.
Definition (English Meaning)
A school of legal thought that emphasizes the role of social and political factors in judicial decision-making, arguing that law is ultimately determined by what judges actually do, rather than abstract legal rules.
Ví dụ Thực tế với 'Legal realism'
-
"Legal realism challenges the traditional view that law is objective and neutral."
"Chủ nghĩa hiện thực pháp lý thách thức quan điểm truyền thống rằng luật pháp là khách quan và trung lập."
-
"The rise of legal realism in the early 20th century significantly impacted American jurisprudence."
"Sự trỗi dậy của chủ nghĩa hiện thực pháp lý vào đầu thế kỷ 20 đã tác động đáng kể đến ngành luật học Hoa Kỳ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legal realism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: legal realism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legal realism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chủ nghĩa hiện thực pháp lý là một phản ứng đối với chủ nghĩa hình thức pháp lý, vốn coi luật pháp là một hệ thống các quy tắc logic mà các thẩm phán chỉ đơn giản là áp dụng. Chủ nghĩa hiện thực pháp lý cho rằng các thẩm phán bị ảnh hưởng bởi các yếu tố cá nhân, xã hội và chính trị, và những yếu tố này đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành các quyết định của họ. Nó không phủ nhận sự tồn tại của luật thành văn nhưng đặt nặng tính chủ quan và ngữ cảnh trong việc áp dụng. Nó khác với các trường phái luật tự nhiên (natural law) và luật thực chứng (legal positivism).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được sử dụng để nói về việc nghiên cứu hoặc quan tâm đến chủ nghĩa hiện thực pháp lý: ‘a course in legal realism.’ ‘Of’ được dùng để chỉ một khía cạnh của chủ nghĩa hiện thực pháp lý: ‘the key tenets of legal realism.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal realism'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Studying legal realism helps students understand how judges actually make decisions.
|
Nghiên cứu chủ nghĩa hiện thực pháp lý giúp sinh viên hiểu cách các thẩm phán thực sự đưa ra quyết định. |
| Phủ định |
He avoids discussing legal realism because it challenges his idealistic views of law.
|
Anh ấy tránh thảo luận về chủ nghĩa hiện thực pháp lý vì nó thách thức quan điểm duy tâm của anh ấy về luật. |
| Nghi vấn |
Is applying legal realism always the best approach to understanding the legal system?
|
Liệu việc áp dụng chủ nghĩa hiện thực pháp lý có luôn là cách tiếp cận tốt nhất để hiểu hệ thống pháp luật? |