bast
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bast'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lớp vỏ trong của cây; vật liệu xơ dai từ lớp vỏ trong của một số cây, được dùng để làm dây thừng, chiếu, v.v.
Definition (English Meaning)
The phloem, or inner bark of a tree; the tough fibrous material from the phloem of certain trees, used for cord, matting, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Bast'
-
"The rope was made from the bast of linden trees."
"Sợi dây thừng được làm từ lớp vỏ trong của cây đoạn lá bạc."
-
"The indigenous people used bast to create durable clothing."
"Người bản địa đã sử dụng lớp vỏ trong để tạo ra quần áo bền."
-
"Bast fibers are known for their strength and flexibility."
"Sợi lớp vỏ trong được biết đến với độ bền và tính linh hoạt của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bast'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bast
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bast'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bast đề cập đến lớp vỏ trong của cây, đặc biệt là các sợi xơ được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Nó thường được phân biệt với vỏ cây bên ngoài (outer bark).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'bast from' được dùng để chỉ nguồn gốc của vật liệu bast, ví dụ: 'bast from the linden tree'. 'bast of' thường được sử dụng để mô tả thành phần của cây, ví dụ: 'the bast of the tree'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bast'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.