(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bast
B2

bast

noun

Nghĩa tiếng Việt

vỏ trong libe (thực vật học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bast'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp vỏ trong của cây; vật liệu xơ dai từ lớp vỏ trong của một số cây, được dùng để làm dây thừng, chiếu, v.v.

Definition (English Meaning)

The phloem, or inner bark of a tree; the tough fibrous material from the phloem of certain trees, used for cord, matting, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Bast'

  • "The rope was made from the bast of linden trees."

    "Sợi dây thừng được làm từ lớp vỏ trong của cây đoạn lá bạc."

  • "The indigenous people used bast to create durable clothing."

    "Người bản địa đã sử dụng lớp vỏ trong để tạo ra quần áo bền."

  • "Bast fibers are known for their strength and flexibility."

    "Sợi lớp vỏ trong được biết đến với độ bền và tính linh hoạt của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bast'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bast
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

phloem(libe)
inner bark(vỏ trong)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fiber(sợi)
textile(vải)
rope(dây thừng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Botany Agriculture Textiles

Ghi chú Cách dùng 'Bast'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bast đề cập đến lớp vỏ trong của cây, đặc biệt là các sợi xơ được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Nó thường được phân biệt với vỏ cây bên ngoài (outer bark).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of

'bast from' được dùng để chỉ nguồn gốc của vật liệu bast, ví dụ: 'bast from the linden tree'. 'bast of' thường được sử dụng để mô tả thành phần của cây, ví dụ: 'the bast of the tree'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bast'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)